Đồng hồ đo lưu lượng khí CS Instruments

Xuất xứ:
Đức
Tình trạng:
Mới 100%
Mô tả:
Đại lý CS Instruments Việt Nam
Thành phần:
Flow meter

Công Ty Tăng Minh Phát - Chuyên cung cấp thiết bị đo lưu lượng khí CS Instruments chính hãng tại Việt Nam

CS Instruments Vietnam | Riels Vietnam | Kometer Vietnam | Thermal Mass | Tek-trol | E+H

1. Nguyên lý đo lưu lượng khí dạng Thermal mass

  • Trong mỗi đồng hồ đo lưu lượng Thermal mass có hai đầu dò nhiệt độ được cắm sâu vào trong đường ống, thường là các đầu dò nhiệt điện trở PT100. Một trong 2 đầu dò được sử dụng để đo nhiệt độ thực tế trong lòng ống mà không quan tâm đến lưu tốc của khí cần đo, đầu dò còn lại được nung nóng liên tục bằng điện năng nhằm duy trì 1 nhiệt độ không đổi so với đầu kia.
  • Khi chưa có lưu lượng chảy qua, độ chênh lẹch nhiệt độ giữa 2 đầu dò là không đổi. Khi có lưu lượng, phần nhiệt năng của đầu dò được gia nhiệt sẽ bị cuốn theo dòng chảy dẫn đến giảm nhiệt độ trên que đo. Hiệu ứng làm mát này sẽ được đo, và bù ngay lập tức bằng cách tăng dòng điện gia nhiệt.

  • Kết quả là độ chênh lệch nhiệt độ giữa 2 đầu dò luôn luôn không đổi , dòng điện gia nhiệt tỉ lệ thuận với hiệu ứng làm mát nên cho mát đo được trực tiếp lưu lượng khối lượng chảy trong lòng ống. Khi lưu tốc càng lớn thì hiệu ứng làm mát càng tăng dẫn đến dòng điện gia nhiệt càng lớn. 

  • Đồng hồ Thermal mass có thể cắm thẳng trực tiếp vào đường ống qua các chuẩn kết nối cụ thể , phù hợp để lắp vào các đường ống vuông hoặc hình chữ nhật.

  • Phù hợp sử dụng để đo các loại khí như : N2, O2, NO2,Ag...
  • Đường kính ống : DN8 - DN300
  • Phạm vi hoạt động : 0.1 up to 224 m/s
  • Ít phụ thuộc vào áp suất đường ống

Một số hình ảnh về Thiết bị đo lưu lượng khí Cs Instruments kiểu Thermal mass

Đồng hồ đo lưu lượng khí CS Instruments Đồng hồ đo lưu lượng khí CS Instruments Đồng hồ đo lưu lượng khí CS Instruments Đồng hồ đo lưu lượng khí CS Instruments

Đồng hồ đo lưu lượng dạng Thermal Mass có 2 loại lắp là insertion ( lắp qua van bi) và inline ( lắp trực tiếp)

1. Bảng đo lưu lượng khí dạng Thermal mass

Flow Ranges - Insertion Meters

Pipe Diameter

SCFM

MSCFD

NM3/H

1.5" (40mm)

0 - 354

0 - 510

0 - 558

2" (50mm)

0 - 583

0 - 840

0 - 920

2.5” (63mm)

0 - 830

0 - 1,310

0 - 1,200

3" (80mm)

0 - 1,280

0 - 1,840

0 - 2,020

4” (100mm)

0 - 2,210

0 - 3,180

0 - 3,480

6" (150mm)

0 - 5,010

0 - 7,210

0 - 7,910

8" (200mm)

0 - 8,680

0 - 12,500

0 - 13,700

10" (250mm)

0 - 13,600

0 - 19,600

0 - 21,450

12" (300mm)

0 - 19,400

0 - 27,900

0 - 30,600

Flow Ranges - Inline Meters

Pipe Diameter

SCFM

MSCFD

NM3/H

0.75”

0 - 93

0 - 134

0 - 146

1”

0 - 150

0 - 216

0 - 237

1.25”

0 - 260

0 - 374

0 - 410

1.5"

0 - 354

0 - 510

0 - 558

2"

0 - 583

0 - 840

0 - 920

2.5”

0 - 830

0 - 1,310

0 - 1,200

3"

0 - 1,280

0 - 1,840

0 - 2,020

4”

0 - 2,210

0 - 3,180

0 - 3,480

6"

0 - 2,500

0 - 3,600

0 - 3,950

* Lưu ý : Việc chọn đường kính ống và kiểu lắp rất quan trọng, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất*

Một số Model Flow meter CS Instruments thường dùng tại Việt Nam

2. Đồng hồ đo lưu lượng khí CS Instruments 

VA500 CS Instruments

  • RS 485 interface, Modbus-RTU as a standard
  • Option integrated display for m³/h and m³
  • Usable from 1/2“ to 12“ (DN 300)
  • Easy installation under pressure
  • 4...20 mA analogue output for m³/h resp. m³/min
  • Pulse output for m³
  • Inner diameter adjustable via keypad
  • Consumption counter resettable
  • Adjustable values at the display of the flow sensor: Reference conditions, °C and mbar, 4...20 mA scaling, pulse weight

 Flow sensor VA 500

Order no.
VA 500 flow sensor, with RS 485 interface (Modbus-RTU), with analogue output 4...20mA and pulse output (galvanically separated) 0695 5001
Max. Version (185 m/s) Z695 5003
HighSpeed version (224 m/s) Z695 5002
Display Z695 5000
M-Bus (pulse output not available) Z695 5004
Sensor length 120 mm ZSL 0120
Sensor length 160 mm ZSL 0160
Sensor length 220 mm ZSL 0220
Sensor length 300 mm ZSL 0300
Sensor length 400 mm ZSL 0400
Sensor length 500 mm ZSL 0500
Sensor length 600 mm ZSL 0600
Sensor length 700 mm ZSL 0700
Ball valve I/I G 1/2" stainless steel 3300 0002
welding neck, L = 35 mm, male screw, R1/2",stainless steel 1.4301 3300 0006
welding neck, L= 35 mm, male screw, R1/2",stainless steel 1.44571 3300 0007
M12 – T plug for VA 500/520 to connect several sensors 020000823
Real gas calibration for oxygen (O2) with cleaning - free of oil and grease  3200 0010
Oil and fat free, special cleaning   0699 4005
5 point precision calibration of new instrument with ISO certificate 3200 0001
Real gas calibration 3200 0015

Chuyên dùng đo khí, khí nén trong công nghiệp

3. Đồng hồ đo lưu lượng khí nén CS Instruments

VA520 CS Instrument

Our affordable mass flow meter for compressed air and gases works according to the approved calorimetric measuring principle. An additonal pressure and temperature compenstation is not necessary. Contrary to the previously used bridge circuit the newly developed evaluation electronics records all measured values digitally. This enables very precise and fast measurements

  Flow meter VA520 Order no.
VA520 Flow meter with integrated 1/4", DN 8 measuring section 1,4301 0695 0520
VA520 Flow meter with integrated 1/2", DN 15 measuring section 1,4301 0695 0521
VA520 Flow meter with integrated 3/4", DN 20 measuring section 1,4301 0695 0522
VA520 Flow meter with integrated 1", DN 25 measuring section 1,4301 0695 0523
VA520 Flow meter with integrated 1 1/4", DN 32 measuring section 1,4301 0695 0526
VA520 Flow meter with integrated 1 1/2", DN 40 measuring section 1,4301 0695 0524
VA520 Flow meter with integrated 2", DN 50 measuring section 1,4301 0695 0525

4. Đồng hồ đo lưu lượng khí gas CS Instruments 

VA550 CS Instruments

  • 4 values in the display: Nm³/h, Nm³, Nm/s, °C units freely adjustable
  • Min/max values and daily/hours/minutes average values freely adjustable
  • All measured values, settings like gas type, inner diameter, serial number and so on retrievable via Modbus RTU
  • Comprehensive diagnosis functions readable at the display or remote access via Modbus like e. g. exceeding of max/min values °C, calibration cycle, error codes, serial number, all parameters readable and adjustable
  • Notification in case of exceeding of the calibration cycle
  • Standard version accuracy 1.5 % of m.v. ± 0.3 % of f.s.
  • Precision version accuracy 1.0 % of m.v. ± 0.3 % of f.s. up to
  • 40 calibration points with certificate
  • Measuring span of 1 : 1000 (0.1 up to 224 m/s)
  • Configuration and diagnosis via display, hand-held instrument
  • PI 500, PC service software on-site
  • Gas type (air, nitrogen, oxygen, argon and so on) freely adjustable
  • Reference conditions °C and mbar/hPa freely adjustable
  • Zero-point adjustment, leak flow volume suppression
  • Pressure loss negligible
  • Flow measurement in both directions via flow direction switch

The immersion flow meter VA 550 is the ideal flow sensor for installation into existing compressed air resp. gas lines from 3/4“ up to DN 500.

  • Robust impact-proof aluminum die cast housing for the outdoor area IP 67
  • All medium-touching parts made from stainless steel 1,4571
  • As immersion sensor suitable for 3/4“ up to DN 500
  • On request with ATEX approval ATEX II 2G Ex d IIC T4
  • On request with DVGW approval for natural gas (up to 16 bar)
  • Pressure range up to 50 bar, special version up to 100 bar
  • Temperature range up to 180 °C
  • No moving parts, no wearout
  • Sensor tip very robust, easy to clean
  • Easy mounting and dismounting under pressure via 1/2“ ball valve
  • Housing twistable, display twistable by 180°
  • Safety ring for mounting and dismounting under pressure
  • Depth scale for precise installation
VA 550 Flow sensor, measuring head in robust aluminium die cast housing 0695 0550
   
Measuring range: Bestell-Code
A1 - Standard version (92,7 m/s) A1
A2 - Max version (185 m/s) A2
A3 - High-Speed version (224 m/s) A3
   
Screw-in thread:  
B1 - G 1/2" outer thread B1
B2 - NPT 1/2" outer thread B2
B3 - PT 1/2" outer thread B3
   
Mounting length / shaft length:  
C1 - 220 mm C1
C2 - 300 mm C2
C3 - 400 mm C3
C4 - 500 mm C4
C5 - 600 mm C5
C7 - 160 mm C7
   
Option display:  
D1 - with integrated display D1
D2 - without display D2
   
Option signal outputs / bus connection:  
E1 - 2x4...20mA a. output,galv.isolated,pulse output RS485 Modbus-RTU E1
E4 - 1x4…20mA analogue output (not galv. isolated), pulse output, RS 485 (Modbus RTU) E4
E5 - Ethernet-Interface (Modbus/TCP), 1 x 4…20 mA analogue output (not galvanically isolated), pulse output, RS 485 (Modbus-RTU) E5
E7 - 2x4..20mA analogue output passive,pulse output RS485 (Mb-RTU) E7
E8 - M-Bus (Z6955504) E8
E9 -  Ethernet-Interface PoE (Power over Ethernet) (Modbus/TCP), 1 x 4…20 mA analogue output (not galvanically isolated), pulse output, RS 485 (Modbus-RTU) E9
   
Calibration:  
F1 - no real gas calibration - gas adjustment via gas constant F1
F2 - real gas calibration in the gas type as selected below F2
   
Gas type:  
G1 - Compressed air G1
G2 - Nitrogen (N2) G2
G3 - Argon (Ar) G3
G4 - Carbon dioxide (CO2) G4
G5 - Oxygen (O2) G5
G6 - Nitrous Oxide (N2O) G6
G7 - Natural gas (NG) G7
G8 - Helium (He) - Real gas calibration required  G8
G9 - Propane (C3H8) - Real gas calibration required  G9
G10 - Methane (CH4) G10
G11 - Biogas (Methane 50% : CO2 50%) G11
G12 - Hydrogen (H2) - Real gas calibration required  G12
G90 -Further gas G90
G91 - Gas mixture G91

5. Đồng hồ đo lưu lượng khí oxy CS Instruments

Flow sensor with integrated measuring section | VA 420 CS Instruments

  • Easy and affordable installation
  • Units freely selectable via keypad m³/h, m³/min, l/min, l/s, kg/h, kg/min, kg/s, cfm
  • Compressed air counter up to 1,999,999,999 m³, Resetable to "zero" via keypad
  • Analogue output 4...20 mA, pulse output (galvanically separated)
  • High measuring accuracy also in the lower measuring range (ideal for leakage measurement)
  • Negligibly small loss of pressure
  • Calorimetric measuring principle, no additional pressure and temperature measurement necessary, no mechanically moved parts
  • Gas types adjustable via software (nitrogen, oxygen, CO2, nitrous oxide, argon)

6. Máy đo lưu lượng khí CS Instruments 

VA570 CS Instruments

 VA 570 - Flow sensor with integrated measuring section Order no.
VA 570 Flow sensor with integrated 1/2" measuring section 0695 0570
VA 570 Flow sensor with integrated 3/4" measuring section 0695 0571
VA 570 Flow sensor with integrated 1" measuring section 0695 0572
VA 570 Flow sensor with integrated 1 1/4" measuring section 0695 0573
VA 570 Flow sensor with integrated 1 1/2" measuring section 0695 0574
VA 570 Flow sensor with integrated 2" measuring section 0695 0575
VA 570 Flow sensor with integrated DN 15 measuring section with weld neck flange 0695 2570
VA 570 Flow sensor with integrated DN 20 measuring section with weld neck flange 0695 2571
VA 570 Flow sensor with integrated DN 25 measuring section with weld neck flange 0695 2572
VA 570 Flow sensor with integrated DN 32 measuring section with weld neck flange 0695 2573
VA 570 Flow sensor with integrated DN 40 measuring section with weld neck flange 0695 2574
VA 570 Flow sensor with integrated DN 50 measuring section with weld neck flange 0695 2575
VA 570 Flow sensor with integrated DN 65 measuring section with weld neck flange 0695 2576
VA 570 Flow sensor with integrated DN 80 measuring section with weld neck flange 0695 2577

7. Cảm biến lưu lượng khí CS Instruments

Flow sensor for compressed air and gases | VA 400 CS Instruments

  • Integrated display for m³/h and m³
  • Depth scale for accurate installation
  • Usable from 1/2" to 12" (DN 300)
  • Easy installation under pressure
  • 4...20 mA analogue output for m³/h resp. m³/min
  • Pulse output for m³
  • Inner diameter adjustable via keypad
  • Consumption counter resettable

Đồng hồ đo lưu lượng khí nén | Đồng hồ đo lưu lượng khí gas | Đồng hồ đo lưu lượng khí co2 | Thiết bị đo lưu lượng khí thải ống khói | Đồng hồ đo lưu lượng khí oxy | Đồng hồ đo lưu lượng khí nitơ | Đồng hồ đo lưu lượng không khí

8. Đo điểm sương CS Instruments

Thiết bị đo điểm sương CS Instruments thường được dùng đo độ động sương trong máy nén khí, và nhiều thiết bị khác.

Máy đo khí cầm tay PI 500 CS Instruments

Bộ ghi dữ diệu DS 400, DS 400 SET CS Instruments

Dew point set DS 400 for desiccant driers (-80…+20°Ctd) 0601 0510
consisting of:  
Chart recorder DS 400 0500 4000
FA 510 dew point sensor for desiccant driers  incl. inspection certificate, 4…20 mA output signal (3-wire connection) and Modbus-RTU interface (-80…+20°Ctd) 0699 0510
Standard measuring chamber up to 16 bar 0699 3390
Connection cable for VA/FA, 5 m with M12 plug 0553 0104
Dew point set DS 400 for refrigeration driers (-20…+50°Ctd) 0601 0512
consisting of:  
Chart recorder DS 400 0500 4000
FA 510 dew point sensor for refrigertation driers incl. inspection certificate, 4…20 mA output signal (3-wire connection) and Modbus-RTU interface (-20…+50°Ctd) 0699 0512
Standard measuring chamber up to 16 bar 0699 3390
Connection cable for VA/FA, 5 m with M12 plug 0553 0104
   
Optionen:  
Integrated data logger for 100 million measured values Z500 4002
Integrierte Ethernet- und RS 485 Schnittstelle Z500 4004
2 additional sensor inputs for analogue sensors (like: pressure, temperautre sensors ...) Z500 4001
2 additional sensor inputs for digital sensors (SDI/Modbus) Z500 4003
Integrated Webserver Z500 4005
CS Soft Basic - data evaluation in graphic and table form,
reading out of the measured data via USB or Ethernet
0554 7040
Alarm device assembled Z500 0003
Alarm device for external assembly incl. 5 m cable Z500 0004
Calibration and adjustment:  
Precision calibration at -40 °Ctd or 3°Ctd including ISO certificate 0699 3396

Thiết bị đo điểm sương cầm tay DP 510 CS Instruments

Cảm biến điểm sương FA 500, FA550 CS Instruments

FA 500 dew point sensor for refrigeration driers, -20...50°Ctd 0699 0501
FA 500 dew point sensor for desiccant driers, -80...20°Ctd 0699 0502
FA 500 dew point sensor,  -60...30°Ctd 0699 0503
   
Options:  
Ethernet-Interface for VA500/VA520, FA500     Z695 5006
Ethernet-Interface PoE for VA500/VA520, FA500 Z695 5007
M-Bus (pulse output not available) Z695 5004
Option analogue output FA5xx, Special version 2…10 Volt Z699 0510
Option max. pressure FA5xx 350 bar Z699 0515
Option max. pressure FA5xx 500 bar Z699 0516
Option special scaling FA5xx 4…20 mA=__ … __ g/m³, ppm etc. Z699 0514
Option connection thread FA5xx, 5/8" UNF Z699 0511
Option connection thread FA5xx, 1/2" NPT Z699 0512
Option surface condition FA5xx, free of oil & grease Z699 0517

4. Đồng hồ đo lưu lượng khí Riels

RIF800 Thermal Mass Flowmeter.

- Measuring fluids: Various gases (Except the acetylene)

- Measuring range / adjustment: DN10÷DN4000mm

- Flow velocity: 0.1÷100 Nm/s

- Precision Class: ±1÷2.5%

- Operating temperature:

     + Sensor: -40°C÷+220°C
     + Transmitter: -20°C÷+45°C

Pression:

- Insertion Sensor: medium pressure ≤ 1.6MPa
- Flanged Sensor: medium pressure ≤ 1.6MPa

- Operating voltage [V]: 24VDC or 220VAC,

- Outputs available: 4÷20 [mA] \ HART®

- Normally open contact : RS485 Modbus

- Materials in contact with the media: + Carbon Steel

                                                              + Stainless steel AISI 316

- Degree of protection: IP65

5. Đồng hồ đo lưu lượng khí Kometer

6. Đồng hồ đo lưu lượng khí Fox Thermal

7. Đồng hồ đo lưu lượng khí Tek-trol

8. Đồng hồ đo lưu lượng khí Endress + Hauser

Giá của đồng hồ đo lưu lượng khí gas ?  Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết

### Tag

đồng hồ đo lưu lượng khí, đồng hồ đo lưu lượng khí gas

đồng hồ đo lưu lượng khí nén, thiết bị đo lưu lượng khí

thiết bị đo lưu lượng khí nén, giá đồng hồ đo lưu lượng khí nén

thiết bị đo lưu lượng khí thải ống khói, đồng hồ đo lưu lượng khí nitơ

đồng hồ đo lưu lượng khí oxy, đồng hồ đo lưu lượng khí co2

đồng hồ đo lưu lượng không khí, giá đồng hồ đo lưu lượng khí gas

Bình luận của bạn
*
*
*
*
 Captcha
Chia sẻ:
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    12
  • Hôm nay:
    346
  • Tuần này:
    346
  • Tuần trước:
    87053
  • Tháng trước:
    87053
  • Tất cả:
    3206458
Video Clip

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

Địa chỉ: Số 1, Đường số 27, phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Tp.HCM.

Hoàng Xuân Tiến (Mr)

Hotline: 03888 30881

Email: sale06@tmpvietnam.com

© 2018 Tang Minh Phat , all rights reserved