Đồng hồ đo lưu lượng khí CS Instruments
Công Ty Tăng Minh Phát - Chuyên cung cấp thiết bị đo lưu lượng khí CS Instruments chính hãng tại Việt Nam
CS Instruments Vietnam | Riels Vietnam | Kometer Vietnam | Thermal Mass | Tek-trol | E+H
Mục lục nội dung :
1. Nguyên lý đo lưu lượng kiểu Thermal Mass
2. Bảng đo lưu lượng khí Thermal Mass
3. Đồng hồ đo lưu lượng khí CS Instrument
a. Đồng hồ đo lưu lượng khí nén CS Instruments
b. Đồng hồ đo lưu lượng khí gas CS Instruments
c. Đồng hồ đo lưu lượng khí oxy CS Instruments
d. Máy đo lưu lượng khí CS Instruments
e. Cảm biến lưu lượng CS Instruments
f. Đo điểm sương CS Instruments
4. Đồng hồ đo lưu lượng khí Riels
5. Đồng hồ đo lưu lượng khí Kometer
6. Đồng hồ đo lưu lượng khí Fox Thermal
1. Nguyên lý đo lưu lượng khí dạng Thermal mass
- Trong mỗi đồng hồ đo lưu lượng Thermal mass có hai đầu dò nhiệt độ được cắm sâu vào trong đường ống, thường là các đầu dò nhiệt điện trở PT100. Một trong 2 đầu dò được sử dụng để đo nhiệt độ thực tế trong lòng ống mà không quan tâm đến lưu tốc của khí cần đo, đầu dò còn lại được nung nóng liên tục bằng điện năng nhằm duy trì 1 nhiệt độ không đổi so với đầu kia.
-
Khi chưa có lưu lượng chảy qua, độ chênh lẹch nhiệt độ giữa 2 đầu dò là không đổi. Khi có lưu lượng, phần nhiệt năng của đầu dò được gia nhiệt sẽ bị cuốn theo dòng chảy dẫn đến giảm nhiệt độ trên que đo. Hiệu ứng làm mát này sẽ được đo, và bù ngay lập tức bằng cách tăng dòng điện gia nhiệt.
-
Kết quả là độ chênh lệch nhiệt độ giữa 2 đầu dò luôn luôn không đổi , dòng điện gia nhiệt tỉ lệ thuận với hiệu ứng làm mát nên cho mát đo được trực tiếp lưu lượng khối lượng chảy trong lòng ống. Khi lưu tốc càng lớn thì hiệu ứng làm mát càng tăng dẫn đến dòng điện gia nhiệt càng lớn.
-
Đồng hồ Thermal mass có thể cắm thẳng trực tiếp vào đường ống qua các chuẩn kết nối cụ thể , phù hợp để lắp vào các đường ống vuông hoặc hình chữ nhật.
- Phù hợp sử dụng để đo các loại khí như : N2, O2, NO2,Ag...
- Đường kính ống : DN8 - DN300
- Phạm vi hoạt động : 0.1 up to 224 m/s
- Ít phụ thuộc vào áp suất đường ống
Một số hình ảnh về Thiết bị đo lưu lượng khí Cs Instruments kiểu Thermal mass
Đồng hồ đo lưu lượng dạng Thermal Mass có 2 loại lắp là insertion ( lắp qua van bi) và inline ( lắp trực tiếp)
1. Bảng đo lưu lượng khí dạng Thermal mass
Flow Ranges - Insertion Meters |
|||
Pipe Diameter |
SCFM |
MSCFD |
NM3/H |
1.5" (40mm) |
0 - 354 |
0 - 510 |
0 - 558 |
2" (50mm) |
0 - 583 |
0 - 840 |
0 - 920 |
2.5” (63mm) |
0 - 830 |
0 - 1,310 |
0 - 1,200 |
3" (80mm) |
0 - 1,280 |
0 - 1,840 |
0 - 2,020 |
4” (100mm) |
0 - 2,210 |
0 - 3,180 |
0 - 3,480 |
6" (150mm) |
0 - 5,010 |
0 - 7,210 |
0 - 7,910 |
8" (200mm) |
0 - 8,680 |
0 - 12,500 |
0 - 13,700 |
10" (250mm) |
0 - 13,600 |
0 - 19,600 |
0 - 21,450 |
12" (300mm) |
0 - 19,400 |
0 - 27,900 |
0 - 30,600 |
Flow Ranges - Inline Meters |
|||
Pipe Diameter |
SCFM |
MSCFD |
NM3/H |
0.75” |
0 - 93 |
0 - 134 |
0 - 146 |
1” |
0 - 150 |
0 - 216 |
0 - 237 |
1.25” |
0 - 260 |
0 - 374 |
0 - 410 |
1.5" |
0 - 354 |
0 - 510 |
0 - 558 |
2" |
0 - 583 |
0 - 840 |
0 - 920 |
2.5” |
0 - 830 |
0 - 1,310 |
0 - 1,200 |
3" |
0 - 1,280 |
0 - 1,840 |
0 - 2,020 |
4” |
0 - 2,210 |
0 - 3,180 |
0 - 3,480 |
6" |
0 - 2,500 |
0 - 3,600 |
0 - 3,950 |
* Lưu ý : Việc chọn đường kính ống và kiểu lắp rất quan trọng, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất*
Một số Model Flow meter CS Instruments thường dùng tại Việt Nam
2. Đồng hồ đo lưu lượng khí CS Instruments
VA500 CS Instruments
- RS 485 interface, Modbus-RTU as a standard
- Option integrated display for m³/h and m³
- Usable from 1/2“ to 12“ (DN 300)
- Easy installation under pressure
- 4...20 mA analogue output for m³/h resp. m³/min
- Pulse output for m³
- Inner diameter adjustable via keypad
- Consumption counter resettable
- Adjustable values at the display of the flow sensor: Reference conditions, °C and mbar, 4...20 mA scaling, pulse weight
Flow sensor VA 500 |
Order no. | ||
VA 500 flow sensor, with RS 485 interface (Modbus-RTU), with analogue output 4...20mA and pulse output (galvanically separated) | 0695 5001 | ||
Max. Version (185 m/s) | Z695 5003 | ||
HighSpeed version (224 m/s) | Z695 5002 | ||
Display | Z695 5000 | ||
M-Bus (pulse output not available) | Z695 5004 | ||
Sensor length 120 mm | ZSL 0120 | ||
Sensor length 160 mm | ZSL 0160 | ||
Sensor length 220 mm | ZSL 0220 | ||
Sensor length 300 mm | ZSL 0300 | ||
Sensor length 400 mm | ZSL 0400 | ||
Sensor length 500 mm | ZSL 0500 | ||
Sensor length 600 mm | ZSL 0600 | ||
Sensor length 700 mm | ZSL 0700 | ||
Ball valve I/I G 1/2" stainless steel | 3300 0002 | ||
welding neck, L = 35 mm, male screw, R1/2",stainless steel 1.4301 | 3300 0006 | ||
welding neck, L= 35 mm, male screw, R1/2",stainless steel 1.44571 | 3300 0007 | ||
M12 – T plug for VA 500/520 to connect several sensors | 020000823 | ||
Real gas calibration for oxygen (O2) with cleaning - free of oil and grease | 3200 0010 | ||
Oil and fat free, special cleaning | 0699 4005 | ||
5 point precision calibration of new instrument with ISO certificate | 3200 0001 | ||
Real gas calibration | 3200 0015 |
Chuyên dùng đo khí, khí nén trong công nghiệp
3. Đồng hồ đo lưu lượng khí nén CS Instruments
VA520 CS Instrument
Our affordable mass flow meter for compressed air and gases works according to the approved calorimetric measuring principle. An additonal pressure and temperature compenstation is not necessary. Contrary to the previously used bridge circuit the newly developed evaluation electronics records all measured values digitally. This enables very precise and fast measurements
Flow meter VA520 | Order no. | ||
VA520 Flow meter with integrated 1/4", DN 8 measuring section 1,4301 | 0695 0520 | ||
VA520 Flow meter with integrated 1/2", DN 15 measuring section 1,4301 | 0695 0521 | ||
VA520 Flow meter with integrated 3/4", DN 20 measuring section 1,4301 | 0695 0522 | ||
VA520 Flow meter with integrated 1", DN 25 measuring section 1,4301 | 0695 0523 | ||
VA520 Flow meter with integrated 1 1/4", DN 32 measuring section 1,4301 | 0695 0526 | ||
VA520 Flow meter with integrated 1 1/2", DN 40 measuring section 1,4301 | 0695 0524 | ||
VA520 Flow meter with integrated 2", DN 50 measuring section 1,4301 | 0695 0525 |
4. Đồng hồ đo lưu lượng khí gas CS Instruments
VA550 CS Instruments
- 4 values in the display: Nm³/h, Nm³, Nm/s, °C units freely adjustable
- Min/max values and daily/hours/minutes average values freely adjustable
- All measured values, settings like gas type, inner diameter, serial number and so on retrievable via Modbus RTU
- Comprehensive diagnosis functions readable at the display or remote access via Modbus like e. g. exceeding of max/min values °C, calibration cycle, error codes, serial number, all parameters readable and adjustable
- Notification in case of exceeding of the calibration cycle
- Standard version accuracy 1.5 % of m.v. ± 0.3 % of f.s.
- Precision version accuracy 1.0 % of m.v. ± 0.3 % of f.s. up to
- 40 calibration points with certificate
- Measuring span of 1 : 1000 (0.1 up to 224 m/s)
- Configuration and diagnosis via display, hand-held instrument
- PI 500, PC service software on-site
- Gas type (air, nitrogen, oxygen, argon and so on) freely adjustable
- Reference conditions °C and mbar/hPa freely adjustable
- Zero-point adjustment, leak flow volume suppression
- Pressure loss negligible
- Flow measurement in both directions via flow direction switch
The immersion flow meter VA 550 is the ideal flow sensor for installation into existing compressed air resp. gas lines from 3/4“ up to DN 500.
- Robust impact-proof aluminum die cast housing for the outdoor area IP 67
- All medium-touching parts made from stainless steel 1,4571
- As immersion sensor suitable for 3/4“ up to DN 500
- On request with ATEX approval ATEX II 2G Ex d IIC T4
- On request with DVGW approval for natural gas (up to 16 bar)
- Pressure range up to 50 bar, special version up to 100 bar
- Temperature range up to 180 °C
- No moving parts, no wearout
- Sensor tip very robust, easy to clean
- Easy mounting and dismounting under pressure via 1/2“ ball valve
- Housing twistable, display twistable by 180°
- Safety ring for mounting and dismounting under pressure
- Depth scale for precise installation
VA 550 Flow sensor, measuring head in robust aluminium die cast housing | 0695 0550 | ||
Measuring range: | Bestell-Code | ||
A1 - Standard version (92,7 m/s) | A1 | ||
A2 - Max version (185 m/s) | A2 | ||
A3 - High-Speed version (224 m/s) | A3 | ||
Screw-in thread: | |||
B1 - G 1/2" outer thread | B1 | ||
B2 - NPT 1/2" outer thread | B2 | ||
B3 - PT 1/2" outer thread | B3 | ||
Mounting length / shaft length: | |||
C1 - 220 mm | C1 | ||
C2 - 300 mm | C2 | ||
C3 - 400 mm | C3 | ||
C4 - 500 mm | C4 | ||
C5 - 600 mm | C5 | ||
C7 - 160 mm | C7 | ||
Option display: | |||
D1 - with integrated display | D1 | ||
D2 - without display | D2 | ||
Option signal outputs / bus connection: | |||
E1 - 2x4...20mA a. output,galv.isolated,pulse output RS485 Modbus-RTU | E1 | ||
E4 - 1x4…20mA analogue output (not galv. isolated), pulse output, RS 485 (Modbus RTU) | E4 | ||
E5 - Ethernet-Interface (Modbus/TCP), 1 x 4…20 mA analogue output (not galvanically isolated), pulse output, RS 485 (Modbus-RTU) | E5 | ||
E7 - 2x4..20mA analogue output passive,pulse output RS485 (Mb-RTU) | E7 | ||
E8 - M-Bus (Z6955504) | E8 | ||
E9 - Ethernet-Interface PoE (Power over Ethernet) (Modbus/TCP), 1 x 4…20 mA analogue output (not galvanically isolated), pulse output, RS 485 (Modbus-RTU) | E9 | ||
Calibration: | |||
F1 - no real gas calibration - gas adjustment via gas constant | F1 | ||
F2 - real gas calibration in the gas type as selected below | F2 | ||
Gas type: | |||
G1 - Compressed air | G1 | ||
G2 - Nitrogen (N2) | G2 | ||
G3 - Argon (Ar) | G3 | ||
G4 - Carbon dioxide (CO2) | G4 | ||
G5 - Oxygen (O2) | G5 | ||
G6 - Nitrous Oxide (N2O) | G6 | ||
G7 - Natural gas (NG) | G7 | ||
G8 - Helium (He) - Real gas calibration required | G8 | ||
G9 - Propane (C3H8) - Real gas calibration required | G9 | ||
G10 - Methane (CH4) | G10 | ||
G11 - Biogas (Methane 50% : CO2 50%) | G11 | ||
G12 - Hydrogen (H2) - Real gas calibration required | G12 | ||
G90 -Further gas | G90 | ||
G91 - Gas mixture | G91 |
5. Đồng hồ đo lưu lượng khí oxy CS Instruments
Flow sensor with integrated measuring section | VA 420 CS Instruments
- Easy and affordable installation
- Units freely selectable via keypad m³/h, m³/min, l/min, l/s, kg/h, kg/min, kg/s, cfm
- Compressed air counter up to 1,999,999,999 m³, Resetable to "zero" via keypad
- Analogue output 4...20 mA, pulse output (galvanically separated)
- High measuring accuracy also in the lower measuring range (ideal for leakage measurement)
- Negligibly small loss of pressure
- Calorimetric measuring principle, no additional pressure and temperature measurement necessary, no mechanically moved parts
- Gas types adjustable via software (nitrogen, oxygen, CO2, nitrous oxide, argon)
6. Máy đo lưu lượng khí CS Instruments
VA570 CS Instruments
VA 570 - Flow sensor with integrated measuring section | Order no. | ||
VA 570 Flow sensor with integrated 1/2" measuring section | 0695 0570 | ||
VA 570 Flow sensor with integrated 3/4" measuring section | 0695 0571 | ||
VA 570 Flow sensor with integrated 1" measuring section | 0695 0572 | ||
VA 570 Flow sensor with integrated 1 1/4" measuring section | 0695 0573 | ||
VA 570 Flow sensor with integrated 1 1/2" measuring section | 0695 0574 | ||
VA 570 Flow sensor with integrated 2" measuring section | 0695 0575 | ||
VA 570 Flow sensor with integrated DN 15 measuring section with weld neck flange | 0695 2570 | ||
VA 570 Flow sensor with integrated DN 20 measuring section with weld neck flange | 0695 2571 | ||
VA 570 Flow sensor with integrated DN 25 measuring section with weld neck flange | 0695 2572 | ||
VA 570 Flow sensor with integrated DN 32 measuring section with weld neck flange | 0695 2573 | ||
VA 570 Flow sensor with integrated DN 40 measuring section with weld neck flange | 0695 2574 | ||
VA 570 Flow sensor with integrated DN 50 measuring section with weld neck flange | 0695 2575 | ||
VA 570 Flow sensor with integrated DN 65 measuring section with weld neck flange | 0695 2576 | ||
VA 570 Flow sensor with integrated DN 80 measuring section with weld neck flange | 0695 2577 |
7. Cảm biến lưu lượng khí CS Instruments
Flow sensor for compressed air and gases | VA 400 CS Instruments
- Integrated display for m³/h and m³
- Depth scale for accurate installation
- Usable from 1/2" to 12" (DN 300)
- Easy installation under pressure
- 4...20 mA analogue output for m³/h resp. m³/min
- Pulse output for m³
- Inner diameter adjustable via keypad
- Consumption counter resettable
Đồng hồ đo lưu lượng khí nén | Đồng hồ đo lưu lượng khí gas | Đồng hồ đo lưu lượng khí co2 | Thiết bị đo lưu lượng khí thải ống khói | Đồng hồ đo lưu lượng khí oxy | Đồng hồ đo lưu lượng khí nitơ | Đồng hồ đo lưu lượng không khí
8. Đo điểm sương CS Instruments
Thiết bị đo điểm sương CS Instruments thường được dùng đo độ động sương trong máy nén khí, và nhiều thiết bị khác.
Máy đo khí cầm tay PI 500 CS Instruments
Bộ ghi dữ diệu DS 400, DS 400 SET CS Instruments
Dew point set DS 400 for desiccant driers (-80…+20°Ctd) | 0601 0510 | ||
consisting of: | |||
Chart recorder DS 400 | 0500 4000 | ||
FA 510 dew point sensor for desiccant driers incl. inspection certificate, 4…20 mA output signal (3-wire connection) and Modbus-RTU interface (-80…+20°Ctd) | 0699 0510 | ||
Standard measuring chamber up to 16 bar | 0699 3390 | ||
Connection cable for VA/FA, 5 m with M12 plug | 0553 0104 | ||
Dew point set DS 400 for refrigeration driers (-20…+50°Ctd) | 0601 0512 | ||
consisting of: | |||
Chart recorder DS 400 | 0500 4000 | ||
FA 510 dew point sensor for refrigertation driers incl. inspection certificate, 4…20 mA output signal (3-wire connection) and Modbus-RTU interface (-20…+50°Ctd) | 0699 0512 | ||
Standard measuring chamber up to 16 bar | 0699 3390 | ||
Connection cable for VA/FA, 5 m with M12 plug | 0553 0104 | ||
Optionen: | |||
Integrated data logger for 100 million measured values | Z500 4002 | ||
Integrierte Ethernet- und RS 485 Schnittstelle | Z500 4004 | ||
2 additional sensor inputs for analogue sensors (like: pressure, temperautre sensors ...) | Z500 4001 | ||
2 additional sensor inputs for digital sensors (SDI/Modbus) | Z500 4003 | ||
Integrated Webserver | Z500 4005 | ||
CS Soft Basic - data evaluation in graphic and table form, reading out of the measured data via USB or Ethernet |
0554 7040 | ||
Alarm device assembled | Z500 0003 | ||
Alarm device for external assembly incl. 5 m cable | Z500 0004 | ||
Calibration and adjustment: | |||
Precision calibration at -40 °Ctd or 3°Ctd including ISO certificate | 0699 3396 |
Thiết bị đo điểm sương cầm tay DP 510 CS Instruments
Cảm biến điểm sương FA 500, FA550 CS Instruments
FA 500 dew point sensor for refrigeration driers, -20...50°Ctd | 0699 0501 | ||
FA 500 dew point sensor for desiccant driers, -80...20°Ctd | 0699 0502 | ||
FA 500 dew point sensor, -60...30°Ctd | 0699 0503 | ||
Options: | |||
Ethernet-Interface for VA500/VA520, FA500 | Z695 5006 | ||
Ethernet-Interface PoE for VA500/VA520, FA500 | Z695 5007 | ||
M-Bus (pulse output not available) | Z695 5004 | ||
Option analogue output FA5xx, Special version 2…10 Volt | Z699 0510 | ||
Option max. pressure FA5xx 350 bar | Z699 0515 | ||
Option max. pressure FA5xx 500 bar | Z699 0516 | ||
Option special scaling FA5xx 4…20 mA=__ … __ g/m³, ppm etc. | Z699 0514 | ||
Option connection thread FA5xx, 5/8" UNF | Z699 0511 | ||
Option connection thread FA5xx, 1/2" NPT | Z699 0512 | ||
Option surface condition FA5xx, free of oil & grease | Z699 0517 |
4. Đồng hồ đo lưu lượng khí Riels
RIF800 Thermal Mass Flowmeter.
- Measuring fluids: Various gases (Except the acetylene)
- Measuring range / adjustment: DN10÷DN4000mm
- Flow velocity: 0.1÷100 Nm/s
- Precision Class: ±1÷2.5%
- Operating temperature:
+ Sensor: -40°C÷+220°C
+ Transmitter: -20°C÷+45°C
Pression:
- Insertion Sensor: medium pressure ≤ 1.6MPa
- Flanged Sensor: medium pressure ≤ 1.6MPa
- Operating voltage [V]: 24VDC or 220VAC,
- Outputs available: 4÷20 [mA] \ HART®
- Normally open contact : RS485 Modbus
- Materials in contact with the media: + Carbon Steel
+ Stainless steel AISI 316
- Degree of protection: IP65
5. Đồng hồ đo lưu lượng khí Kometer
6. Đồng hồ đo lưu lượng khí Fox Thermal
7. Đồng hồ đo lưu lượng khí Tek-trol
8. Đồng hồ đo lưu lượng khí Endress + Hauser
Giá của đồng hồ đo lưu lượng khí gas ? Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết
### Tag
đồng hồ đo lưu lượng khí, đồng hồ đo lưu lượng khí gas
đồng hồ đo lưu lượng khí nén, thiết bị đo lưu lượng khí
thiết bị đo lưu lượng khí nén, giá đồng hồ đo lưu lượng khí nén
thiết bị đo lưu lượng khí thải ống khói, đồng hồ đo lưu lượng khí nitơ
đồng hồ đo lưu lượng khí oxy, đồng hồ đo lưu lượng khí co2
đồng hồ đo lưu lượng không khí, giá đồng hồ đo lưu lượng khí gas
- WISE CONTROL
- REDLION
- TDK LAMBDA
- MATSUSHIMA
- GASTRON
- AT2E
- KELLER ITS
- TECLOCK
- IBA
- SCHENCK PROCESS
- AUTROL
- BECKHOFF
- BIRCHER
- BAUMUELLER
- BROOK INSTRUMENT
- BRONKHORST
- CEIA
- CEMB
- CS INSTRUMENTS
- COMET SYSTEM
- DWYER
- ELCO HOLDING
- EUROSWITCH
- ENDRESS + HAUSER
- FIREYE
- FOX THERMAL
- FINETEK
- GEMU
- IPF ELECTRONIC
- INTORQ
- KEOFITT
- KIEPE
- KOMETER
- KROHNE
- LABOM
- MARK-10
- METRIX VIBRATION
- MKS ANLASSER
- MAGNETEK
- PCI INSTRUMENT
- OHKURA
- PORA
- PAVONE SISTEMI
- RIELS
- ROTORK
- SORINC
- SHINHO SYSTEM
- STAUBLI
- SPOHN+BURKHARDT
- TEMAVASCONI
- TEK-TROL
- TEMPSENS
- VEGA
- YOUNGTECH
- ZAMA SENSOR
- VALPES
- LAPAR
- ASHCROFT
- MAXCESS
- NORGREN
- OKAZAKI
- MINIMAX
- UTILCELL
- KRACHT
- GÜNTHER
- ROSEMOUNT
- AROMANIKKI
- MEDENUS
- SAUTER
- HELUKABEL
-
Trực tuyến:24
-
Hôm nay:874
-
Tuần này:874
-
Tuần trước:7321
-
Tháng trước:7321
-
Tất cả:3070390