Đại lý phân phối ASHCROFT tại Việt Nam
Tăng Minh Phát - Hân hạnh là nhà phân phối ASHCROFT chính hãng tại Việt Nam
Aschcroft là công ty đa quốc gia, có nhà máy đặt tại Germany, Brazil, Canada, United States, Mexico, China…
Aschroft chuyên sản xuất thiết bị đo lường và giám sát (đo áp suất, nhiệt độ), thiết bị bảo vệ ( Diaphram seal, công tắc áp suất, nhiệt độ) , thiết bị test, hiệu chuẩn có độ chính xác cao.
ASHCROFT VIETNAM
1. Pressure Gauges | Đồng hồ đo áp suất Ashcroft
2. Temperature | Thiết bị đo nhiệt độ Ashcroft
3. Switches | Công tắc áp suất Ashcroft
5. Thermowells
I. Pressure Gauges | Đồng hồ đo áp suất Ashcroft
Đồng hồ áp lực Ashcroft thường được ứng dụng để : Đồng hồ đo áp suất nước- áp lực nước, đo áp suất thấp, đo áp suất chân không, đo áp suất âm, đo suất cao, đo áp suất bồn chứa…...
Những lưu ý về đồng hồ áp suất Ashcroft :
Theo tiêu chuẩn Châu Á (DIN EN 837-1) : T5500 & 6500, T5500E (đồng hồ có tiếp điểm điện)
tương đương đồng hồ áp suất Wise, Konic…
Chọn đồng hồ đo áp suất Ashcroft :
1. Loại đồng hồ : chân đứng, chân sau (Ex : Chân đứng)
2. Dãy đo và đơn vị ( Bar, MPa, Kpa, mmHg ,Kg/cm2…) ( 0-1kg/cm2)
3. Kích thước mặt đồng hồ : 63, 100, 60, 250mm (100D)
4. Kiểu kết nối : ¼ NPT, ½ NPT, ¼ PT ……. (1/4NPT)
5. Vật liệu : Inox, Nhôm, Đồng (316L)
6. Độ chính xác ? (1%)
7. Đồng hồ đo áp suất loại có màng hay không có màng ? (Không có màng)
8. Đồng hồ đo áp suất loại có dầu hay không có dầu ? ( Có dầu Glycerin)
Ordercode : 10T5500SL02L1KG
II. Temperature | Thiết bị đo nhiệt độ Ashcroft
Đồng hồ đo nhiệt độ là một thiế bị sử dụng để đo nhiệt độ và hiển thị lên bề mặt đồng hồ để chúng ta có thể dễ dàng quan sát, bằng cách sử dụng nhiều nguyên tắc khác nhau. Nó có thể đo nhiệt độ chất rắn
Model : EI,CI, EL series
- Độ chính xác : %
- Đường kính mặt đồng hồ : 2”, 3”, 5”
- Vật liệu : 304 SS
- Chiều dài que dò : 2”-24”
- Kiểu kết nối : ⁄8, ⁄4 NPT or ⁄4 NPT union, back, lower or everyangle
- Thang đo : –80/20°F - 200/000°F, –50/50°C - 00/500°C
1. RTDs Ashcroft
Đầu dò nhiệt độ PT100 Ashcroft : AR10, AR20
a. AR10 RTDs
- 1. With Head : DIN B(IP66), BBK(IP64), BUZ(IP68) and BUZH(IP68)
- 2. Cable Length (mm):
- 3. Stem Diameter (Đường kính que dò (e)) : 3 mm, 4.5 mm, 6 mm and 8 mm
- 4. Lag Extension Length (T) : 0.05-1 m
- 5. Nominal Length (S) : 0.05-100 m
- 6. RTD Element : Single (2 wire, 3 wire or 4 wire), Double (2 wire, 3 wire or 4 wire)
- 7. Head Mounting Connection ( Kiểu kết nối ren) : M20 x 1.5, 1/2 NPT Female
- 8. Sensors Type : pt100, pt1000
b. AR20 RTDs
- 1. With Head : DIN B(IP66), Ex d, Aluminum Alloy (IP66), BUZ(IP68) and BUZH(IP68), SCCI(IP67) and SCCA(IP67)
- 2. Cable Length (mm):
- 3. Stem Diameter (Đường kính que dò (e)) : 3 mm, 4.5 mm, 6 mm, 8 mm, 1/8", 3/16" and 1/4"
- 4. Lag Extension Length (T) : 0.05-1 m
- 5. Nominal Length (S) : 0.05-100 m
- 6. RTD Element : Single (2 wire, 3 wire or 4 wire), Double (2 wire, 3 wire or 4 wire)
- 7. Head Mounting Connection ( Kiểu kết nối ren) : M20 x 1.5, 1/2 NPT Female, 3/4 NPT Female
- 8. Sensors Type : pt100, pt1000
2. Thermocouples
AT10,AT20,AT30
a. AT10 Ashcroft
- Head Type : DIN B(IP66), BBK(IP64), BUZ(IP68) and BUZH(IP68)
- 2. Cable Length (mm):
- 3. Stem Diameter (Đường kính que dò (e)) : 3 mm, 4.5 mm, 6 mm and 8 mm
- 4. Lag Extension Length (T) : 0.05-1 m
- 5. Nominal Length (S) : 0.05-100 m
- 6. RTD Element : Single (2 wire, 3 wire or 4 wire), Double (2 wire, 3 wire or 4 wire)
- 7. Head Mounting Connection ( Kiểu kết nối ren) : M20 x 1.5, 1/2 NPT Female, 3/4 NPT Female
- 8. Sensors Type : E, J, K and N
+ Type : E, J, K and N
+ Protection Tube ( Material)
+ Insert Stem Diameter : 3 mm, 4.5 mm, 6 mm, 8mm
+ Wiring Configuration : 2 wire
2. AT20 Ashcroft
- Head Type : DIN B(IP66), Ex d, Aluminum Alloy (IP66), BUZ(IP68) and BUZH(IP68), SCCI(IP67) and SCCA(IP67)
- 2. Cable Length (mm):
- 3. Stem Diameter (Đường kính que dò (e)) : 3 mm, 4.5 mm, 6 mm, 8 mm, 1/8", 3/16" and 1/4"
- 4. Lag Extension Length (T) : 0.05-1 m
- 5. Nominal Length (S) : 0.05-100 m
- 6. RTD Element : Single (2 wire, 3 wire or 4 wire), Double (2 wire, 3 wire or 4 wire)
- 7. Head Mounting Connection ( Kiểu kết nối ren) : M20 x 1.5, 1/2 NPT Female, 3/4 NPT Female
- 8. Sensors Type : E, J, K and N
3. AT30 Ashcroft
- Head Type : DIN B(IP66), Ex d, Aluminum Alloy (IP66), BUZ(IP68) and BUZH(IP68), SCCI(IP67).
- Cable Length (mm):
- Stem Diameter (Đường kính que dò (e)) :6 mm, 8 mm and 3/8"
- 4. Lag Extension Length (T) : 0.05-1 m
- 5. Nominal Length (S) : 0.05-100 m
- 6. RTD Element : Single (2 wire, 3 wire or 4 wire), Double (2 wire, 3 wire or 4 wire)
- 7. Head Mounting Connection ( Kiểu kết nối ren) : M20 x 1.5, 1/2 NPT Female, 3/4 NPT Female
- 8. Sensors Type : J and K
- AT20 Thermocouple
+ Type : E, J, K and N
+ Protection Tube ( Material)
+ Insert Stem Diameter : 3 mm, 4.5 mm, 6 mm, 8mm, 1 /8,˝ 3 /16,˝ 1 /4˝
+ Wiring Configuration : 2 wire
- AT30 Thermocouple
+ Type : J and K
+ Protection Tube ( Material)
+ Wiring Configuration : 2 wire
3. Switches | Công tắc áp suất Ashcroft
4. Diaphragm Seals
5. Thermowells
6. Transducers and Transmitters
Đại lý phân phối ASHCROFT tại Việt Nam
Đại lý phân phối Riels tại Việt Nam | Riels Vietnam
Đại lý phân phối Riels tại Việt Nam | Riels Vietnam
Đại lý phân phối IPF Electronic tại Việt Nam - IPF ELECTRONIC VIETNAM
Đại lý phân phối IPF Electronic tại Việt Nam - IPF ELECTRONIC VIETNAM
- WISE CONTROL
- REDLION
- TDK LAMBDA
- MATSUSHIMA
- GASTRON
- AT2E
- KELLER ITS
- TECLOCK
- IBA
- SCHENCK PROCESS
- AUTROL
- BECKHOFF
- BIRCHER
- BAUMUELLER
- BROOK INSTRUMENT
- BRONKHORST
- CEIA
- CEMB
- CS INSTRUMENTS
- COMET SYSTEM
- DWYER
- ELCO HOLDING
- EUROSWITCH
- ENDRESS + HAUSER
- FIREYE
- FOX THERMAL
- FINETEK
- GEMU
- IPF ELECTRONIC
- INTORQ
- KEOFITT
- KIEPE
- KOMETER
- KROHNE
- LABOM
- MARK-10
- METRIX VIBRATION
- MKS ANLASSER
- MAGNETEK
- PCI INSTRUMENT
- OHKURA
- PORA
- PAVONE SISTEMI
- RIELS
- ROTORK
- SORINC
- SHINHO SYSTEM
- STAUBLI
- SPOHN+BURKHARDT
- TEMAVASCONI
- TEK-TROL
- TEMPSENS
- VEGA
- YOUNGTECH
- ZAMA SENSOR
- VALPES
- LAPAR
- ASHCROFT
- MAXCESS
- NORGREN
- OKAZAKI
- MINIMAX
- UTILCELL
- KRACHT
- GÜNTHER
- ROSEMOUNT
- AROMANIKKI
- MEDENUS
- SAUTER
- HELUKABEL
-
Trực tuyến:35
-
Hôm nay:1790
-
Tuần này:1790
-
Tuần trước:8237
-
Tháng trước:8237
-
Tất cả:3071306