Đại lý phân phối Teclock tại Việt Nam
Mục lục nội dung
1. Đồng hồ so Teclock
a. Đồng hồ so 0.001mm Teclock
TM-1201 Vạch chia (mm) : 0.001 Giải đo (mm) : 1 Sai số (µm) : 0.5 ZS-017 |
TM-1201PW Vạch chia (mm) : 0.001 Giải đo (mm) : 1 Sai số (µm) : 0.5 ZS-028 |
TM-1251 Vạch chia (mm) : 0.001 Giải đo (mm) : 1 Sai số (µm) : 0.8 Tiêu chuẩn: ZS-017 |
TM-1202 Vạch chia (mm) : 0.001 Giải đo (mm) : 2 Sai số (µm) : 0.8 Tiêu chuẩn: ZS-017 |
TM-1205 Vạch chia (mm) : 0.001 Giải đo (mm) : 5 Sai số (µm) : 1 Tiêu chuẩn: ZS-017 |
b. Đồng hồ so 0.01mm Teclock
TM-110 Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 10 Sai số (µm) : 5 |
TM-110R Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 10 Sai số (µm) : 5 |
TM-110D Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 10 Sai số (µm) : 5 |
TM-110-4A Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 10 Sai số (µm) : 5 |
TM-110PW Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 10 Sai số (µm) : 5 |
TM-110P Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 10 Sai số (µm) : 5 |
TM-105 Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 5 Sai số (µm) : 5 |
TM-105W Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 5 Sai số (µm) : 5 |
TM-5106 Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 5 Sai số (µm) : 3 |
TM-5105 Vạch chia (mm) : 0.005 Giải đo (mm) : 5 Sai số (µm) : 3 |
c. Đồng hồ so 0.1mm Teclock
Model : TM-91, TM-91R, TM-92, TM-93
d. Đồng hồ so kim ngắn Teclock
TM-35 Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 5 Sai số (µm) : 5 |
TM-35-01 Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 5 Sai số (µm) : 3 |
TM-35-03 Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 5 Sai số (µm) : 3 |
TM-35-04 Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 5 Sai số (µm) : 3 |
TM-35-02D Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 10 Sai số (µm) : 3 |
TM-34 Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 4 Sai số (µm) : 5 |
TM-36 Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 5 Sai số (µm) : 3 |
TM-37 Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 3.5 Sai số (µm) : 5 |
TM-37C Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 5 Sai số (µm) : 3 |
TM-38 Vạch chia (mm) : 0.01 Giải đo (mm) : 5 Sai số (µm) : 3 |
e. Đồng hồ so kim dài độ sai số 0.01mm
KM-121 | KM-131 | KM-130R | KM-155 |
KM-121D | KM-132D | KM-130D | KM-155D |
KM-121PW | KM-130 | KM-55 | KM-05100 |
f. Đồng hồ so độ đồng trục, đồng tâm Teclock
LT-310 | LT-316 | LT-352 | LT-358 |
LT-311 | LT-370 | LT-353 | LT-352-5 |
LT-314 | LT-315PS | LT-354 | LT-353-5 |
LT-315 | LT-316PS | LT-355 | LT-355-10 |
2. Đồng hồ đo độ dày Teclock
a. Đồng hồ đo độ dày hiển thị dạng cơ Teclock
SM-112 | SM-112AT | SM-528FE | SM-124LW | SM-1201L |
SM-112LS | SM-112D | SM-114 | SM-125 | SM-1202L |
SM-112LW | SM-528 | SM-114LS | SM-125LS | SM-130 |
SM-112-3A | SM-528LS | SM-114LW | SM-125LW | SM-130LS |
SM-112-80g | SM-528LW | SM-114P | SM-1201 | SM-130LW |
SM-112P | SM-528-3A | SM-124 | SM-1201LS | SFM-627 |
SM-112FE | SM-528-80g | SM-124LS | SM-1201LW | TPM-116 |
b. Đồng hồ đo độ dày hiển thị dạng điện tử Teclock
TPD-617J | SMD-540S2-LS | SMD-550S2 | SMD-550S2-3A | SMD-565J |
TPD-618J | SMD-540S2-LW | SMD-550S2-LS | SMD-540J | SMD-565J-L |
SMD-540S2 | SMD-540S2-3A | SMD-550S2-LW | SMD-550J | SMD-130J |
3. Đồng hồ đo độ sâu lỗ Teclock
a. Đồng hồ đo độ sâu lỗ dạng cơ Teclock
DM-210 | DM-211 | DM-213 | DM-214 | DM-250 |
DM-220 | DM-221 | DM-222 | DM-223 | DM-224 |
DM-230 | DM-233 | DM-234 | DM-295 | DM-273 |
DM-280 | DM-283 | DM-251 | DM-252 | DM-264 |
DM-293 | DM-210P | DM-250P | DM-223P | DM-224P |
b. Đồng hồ đo độ sâu lỗ dạng điện tử Teclock
DMD-210S2 | DMD-252S2 | DMD-2520S2 | DMD-214J | DMD-293J |
DMD-211S2 | DMD-2100S2 | DMD-210J | DMD-215J | DMD-2100J |
DMD-213S2 | DMD-2110S2 | DMD-211J | DMD-240J | DMD-2150J |
DMD-250S2 | DMD-2130S2 | DMD-213J | DMD-241J | DMD-2400J |
4. Đồng hồ đo đường kính trong lỗ Teclock
IM-1 | IM-880B | CD-150 | CD-160S | CD-60FS |
IM-2 | IM-881B | CD-160 | CD-250S | CD-150FS |
IM-4 | IM-882B | CD-250 | CD-400S | CN-10 |
IM-5 | FM-20 | CD-400 | CD-35F | CN-18 |
IM-880 | FM-25 | CD-35S | CD-60F | MT-3N |
IM-881 | CD-35 | CD-60S | CD-150F | MT-4N |
IM-882 | CD-60 | CD-150S | CD-35FS | MT-6N |
5. Đồng hồ đo lực căng, lực kéo, lực đẩy Teclock
a. Đồng hồ đo lực căng Teclock
DTN-5 | DTN-30 | DTN-50G | DTN-150 | DTN-300G |
DTN-10 | DTN-30G | DTN-100 | DTN-150G | DTN-500 |
DTN-10G | DTN-50 | DTN-100G | DTN-300 | DTN-500G |
b. Đồng hồ đo lực kéo, lực đẩy Teclock
Model : PP-705-300, PP-705-500, PP-705-1000, PPN-705-3, PPN-705-5, PPN-705-10, PPN-705-20
6. Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock
Đồng hồ đo độ cứng Teclock thường dùng để đo độ cứng của các vật liệu không rắn chắc như cao su mềm, cao su cứng, nhựa
Tiêu chuẩn thường dùng đo (JIS, ISO) đã được sửa đổi đáng kể và chi tiết về độ cứng của cao su và phương pháp đo độ cứng được thay đổi. Ngoài ra, đồng hồ đo độ cứng của hãng Teclock có thể tích hợp vào máy đo độ cứng cao su tự động của hãng Teclock, giúp cho thao tác của người dùng dễ dàng hơn.
Teclock đề xuất rất nhiều phương pháp đo độ cứng của không chỉ cao su và nhựa mà còn nhiều vật liệu không rắn chắc và vật liệu đàn hồi
Đồng hồ đo độ cứng bao gồm 3 loại:
- Loại A có độ cứng trung bình.
- Loại D có độ cứng cao.
- Loại E có độ cứng thấp.
GS-701N | GS-709G | GS-680sel | GS-754G | GSD-719K-L |
GS-701G | GS-719P | GS-779G | GS-607 | GSD-719K-R |
GS-702N | GS-719H | GS-755 | GS-607A | GSD-720K |
GS-702G | GS-719N | GS-610 | GS-607B | GSD-720K-H |
GS-703N | GS-719G | GS-615 | GS-607C | GSD-720K-L |
GS-703G | GS-719L | GS-612 | GX-02A | GSD-720K-R |
GS-706N | GS-720H | GS-743G | GX-02D | GSD-721K |
GS-706G | GS-720N | GS-744G | GX-02E | GSD-743K |
GS-719R | GS-720G | GS-750G | GSD-701K | GSD-744K |
GS-720R | GS-720L | GS-751G | GSD-706K | GSD-750K |
GS-709P | GS-721N | GS-752G | GSD-719K | GSD-751K |
GS-709N | GS-721G | GS-753G | GSD-719K-H | GSD-752K |
7. Máy đo độ cứng cao su Teclock
GS-610 Teclock | Automatic type Motor Driving Durometer Stand
GS-612 Teclock | Manual Operation type Durometer Stand with Speed Controller
GS-615 Teclock | Manual Operation type Durometer Stand
GS-607 Teclock | Durometer Tetster
GS-608SEL Teclock | Totally Automatic type IRHD / M method Micro
GX-02 Teclock | Automatic hardness tester
Xem chi tiết : TẠI ĐÂY
Đại lý phân phối Teclock tại Việt Nam
Đại lý phân phối Riels tại Việt Nam | Riels Vietnam
Đại lý phân phối Riels tại Việt Nam | Riels Vietnam
Đại lý phân phối IPF Electronic tại Việt Nam - IPF ELECTRONIC VIETNAM
Đại lý phân phối IPF Electronic tại Việt Nam - IPF ELECTRONIC VIETNAM
Đại lý phân phối EuroSwitch tại Việt Nam - EuroSwitch Vietnam
Đại lý phân phối EuroSwitch tại Việt Nam - EuroSwitch Vietnam
- WISE CONTROL
- REDLION
- TDK LAMBDA
- MATSUSHIMA
- GASTRON
- AT2E
- KELLER ITS
- TECLOCK
- IBA
- SCHENCK PROCESS
- AUTROL
- BECKHOFF
- BIRCHER
- BAUMUELLER
- BROOK INSTRUMENT
- BRONKHORST
- CEIA
- CEMB
- CS INSTRUMENTS
- COMET SYSTEM
- DWYER
- ELCO HOLDING
- EUROSWITCH
- ENDRESS + HAUSER
- FIREYE
- FOX THERMAL
- FINETEK
- GEMU
- IPF ELECTRONIC
- INTORQ
- KEOFITT
- KIEPE
- KOMETER
- KROHNE
- LABOM
- MARK-10
- METRIX VIBRATION
- MKS ANLASSER
- MAGNETEK
- PCI INSTRUMENT
- OHKURA
- PORA
- PAVONE SISTEMI
- RIELS
- ROTORK
- SORINC
- SHINHO SYSTEM
- STAUBLI
- SPOHN+BURKHARDT
- TEMAVASCONI
- TEK-TROL
- TEMPSENS
- VEGA
- YOUNGTECH
- ZAMA SENSOR
- VALPES
- LAPAR
- ASHCROFT
- MAXCESS
- NORGREN
- OKAZAKI
- MINIMAX
- UTILCELL
- KRACHT
- GÜNTHER
- ROSEMOUNT
- AROMANIKKI
- MEDENUS
- SAUTER
- HELUKABEL
-
Trực tuyến:19
-
Hôm nay:408
-
Tuần này:11031
-
Tuần trước:139531
-
Tháng trước:140940
-
Tất cả:3395622