Đại lý phân phối Keller tại Việt Nam
KELLER VIETNAM - Đại lý cung cấp thiết bị Keller chính hãng tại Việt Nam
Keller có trụ sở chính đặt tại Đức, Keller nổi tiếng với các dòng thiết bị phát hiện lửa, giám sát nhiệt độ trong nhà máy, đảm bảo an toàn cho người lao động.
Các sản phẩm chính của Keller như : Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại, hỏa kế hồng ngoại, súng bắn nhiệt độ hồng ngoại, máy quét ngọn lửa, bộ điều khiển ngọn lửa.
Stationary Pyrometers
CellaTemp PA with fibre optics
Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại Keller | Hỏa kế hồng ngoại Keller | Pyrometers
Detail | PA 10 | PA 20 | PA 30 | PA 35 |
Measuring range °C | 0 - 1000 °C | 250 - 2000 °C | 500 - 2500 °C | 600 - 3000 °C |
Sensor | spectral | spectral | spectral | spectral |
Measuring uncertainty | 1% of value, min. 2 K regarding 30 ms |
0,3 % of value min. 4 K |
0,3 % of value min. 4 K |
0,3 % of value min. 4 K |
Reproducabilty | 1 K | 1 K | 1 K | 1 K |
Response time t98 | ≤ 30 ms | ≤ 50 ms (T>250 °C) ≤ 2 ms (T>750 °C) |
≤ 50 ms (T>550 °C) ≤ 2 ms (T>750 °C) |
≤ 50 ms (T>650 °C) ≤ 2 ms (T>850 °C) |
Resolution current output | 0,2 K + 0,03 % of range |
0,2 K + 0,03 % of range |
0,2 K + 0,03 % of range |
0,2 K + 0,03 % of range |
Resolution display | 0,1 K < 200 °C 1 K ≥ 200 °C |
1 K | 1 K | 1 K |
Resolution USB / RS 485 |
0,1 K | 0,1 K | 0,1 K | 0,1 K |
Optical ResolutionDistance/ Focus | PZ 10.01: 50:1 (300mm -∞) PZ 10.05: 48:1 (150-300mm) [for 90% energy] |
PZ 20.01: 175:1 (400mm -∞) PZ 20.03: 150:1 (200-400mm) PZ 20.06: 275:1 (1200mm-∞) PZ 20.05: 40:1 (200mm - ∞) PA 20.06: 380:1 (600mm - ∞) [for 90% energy] |
PZ 20.01: 210:1 (400mm -∞) PZ 20.03: 200:1 (200-400mm) PZ 20.06: 310:1 (1200mm-∞) PZ 20.05: 55:1 (200mm - ∞) PA 20.06: 430:1 (600mm - ∞) [for 90% energy] |
PZ 20.01: 210:1 (400mm -∞) PZ 20.03: 200:1 (200-400mm) PZ 20.06: 310:1 (1200mm-∞) PZ 20.05: 55:1 (200mm - ∞) PA 20.06: 430:1 (600mm - ∞) [for 90% energy] |
Spectral range µm | 8 - 14 µm | 1,1 - 1,7 µm | 0,78 - 1,06 µm | 0,82 - 0,93 µm |
Analogue output | 0(4) - 20 mA | 0(4) - 20 mA | 0(4) - 20 mA | 0(4) - 20 mA |
Analogue input | 0 - 10 V | 0 - 10 V | 0 - 10 V | 0 - 10 V |
Switching output | 2 open Collector ≤ 30 mA |
2 open Collector ≤ 30 mA |
2 open Collector ≤ 30 mA |
2 open Collector ≤ 30 mA |
Switching input | 2 to 24 V | 2 to 24 V | 2 to 24 V | 2 to 24 V |
Communication | USB RS 485 |
USB RS 485 |
USB RS 485 |
USB RS 485 |
Ambient temp. | 0 - 65 °C | 0 - 65 °C | 0 - 65 °C | 0 - 65 °C |
Sighting | Through-the-lens | Through-the-lens | Through-the-lens | Through-the-lens |
Laser spot light | Laser spot light | Laser spot light | Laser spot light | |
Camera | Camera | Camera | Camera | |
Display | LED 8 mm | LED 8 mm | LED 8 mm | LED 8 mm |
Detail | PA 13 | PA 15 | PA 15 | PA 17 |
Measuring range °C | 500 - 1600 °C | 300 - 1300 °C | 500 - 2500 °C | 400 - 2000 °C |
Sensor | spectral | spectral | spectral | spectral |
Measuring uncertainty | 1% of value | 0,75% of value, min. 3 K |
0,75% of value | 0,75% of value +1K |
Reproducabilty | 2 K | 2 K | 2 K | 2 K |
Response time t98 | ≤100 ms | ≤100 ms | ≤100 ms | ≤100 ms |
Resolution current output | 0,2 K + 0,03 % of range |
0,2 K + 0,03 % of range |
0,2 K + 0,03 % of range |
0,2 K + 0,03 % of range |
Resolution display | 1 K | 1 K | 1 K | 1 K |
Resolution USB / RS 485 |
0,1 K | 0,1 K | 0,1 K | 0,1 K |
Optical ResolutionDistance/ Focus | PZ 15.03: 45:1 (800mm -∞) [for 90% energy] |
PZ 15.03: 45:1 (800mm -∞) [for 90% energy] |
PZ 15.03: 70:1 (800mm -∞) [for 90% energy] |
PZ 15.03: 75:1 (800mm -∞) [for 90% energy] |
Spectral range µm | 3,9 µm | 4,6-4,9 µm | 4,6-4,9 µm | 4,35-4,61 µm |
Analogue output | 0(4) - 20 mA | 0(4) - 20 mA | 0(4) - 20 mA | 0(4) - 20 mA |
Analogue input | 0 - 10 V | 0 - 10 V | 0 - 10 V | 0 - 10 V |
Switching output | 2 open Collector ≤ 30 mA |
2 open Collector ≤ 30 mA |
2 open Collector ≤ 30 mA |
2 open Collector ≤ 30 mA |
Switching input | 2 to 24 V | 2 to 24 V | 2 to 24 V | 2 to 24 V |
Communication | USB RS 485 |
USB RS 485 |
USB RS 485 |
USB RS 485 |
Ambient temp. | 0 - 65 °C | 0 - 65 °C | 0 - 65 °C | 0 - 65 °C |
Sighting | Through-the-lens | Through-the-lens | Through-the-lens | Through-the-lens |
Laser spot light | Laser spot light | Laser spot light | Laser spot light | |
Camera | Camera | Camera | Camera | |
Display | LED 8 mm | LED 8 mm | LED 8 mm | LED 8 mm |
Detail | PA28 | PA 29 | PA 29 | PA 29 |
Measuring range °C | 75 - 650 °C | 150 - 800 °C | 180 - 1200 °C | 250 - 2000 °C |
Sensor | spectral | spectral | spectral | spectral |
Measuring uncertainty | 0,75 % of value min. 3 K |
0,75 % of value min. 5 K |
0,75 % of value min. 5 K |
0,5 % of value min. 4 K |
Reproducabilty | 1 K | 1 K | 1 K | 1 K |
Response time t98 | ≤ 200 ms (T>75 °C) ≤ 50 ms (T>100 °C) ≤ 15 ms (T>125 °C) ≤ 2 ms (T>200 °C) |
≤ 50 ms (T>150 °C) ≤ 15 ms (T>200 °C) ≤ 2 ms (T>350 °C) |
≤ 75 ms (T>180 °C) ≤ 35 ms (T>200 °C) ≤ 5 ms (T>300 °C) ≤ 2 ms (T>600 °C) |
≤ 50 ms (T>250 °C) ≤ 2 ms (T>750 °C) |
Resolution current output | 0,2 K + 0,03 % of range |
0,2 K + 0,03 % of range |
0,2 K + 0,03 % of range |
0,2 K + 0,03 % of range |
Resolution display | 0,1 K < 200 °C 1 K ≥ 200 °C |
0,1 K < 200 °C 1 K ≥ 200 °C |
0,1 K < 200 °C 1 K ≥ 200 °C |
1 K |
Resolution USB / RS 485 |
0,1 K | 0,1 K | 0,1 K | 0,1 K |
Optical ResolutionDistance/ Focus | PZ20.08: 48:1 (300 mm - ∞) [for 90% energy] |
PZ20.08: 48:1 (300 mm - ∞) [for 90% energy] |
PZ 20.01: 60:1 (400mm -∞) PZ 20.03: 56:1 (200-400mm) PZ 20.06: 96:1 (1200mm-∞) [for 90% energy] |
PZ 20.01: 210:1 (400mm -∞) PZ 20.03: 200:1 (200-400mm) PZ 20.06: 310:1 (1200mm-∞) PZ 20.05: 55:1 (200mm - ∞) [for 90% energy] |
Spectral range µm | 1,8 - 2,4 µm | 1,8 - 2,2 µm | 1,8 - 2,2 µm | 1,8 - 2,2 µm |
Analogue output | 0(4) - 20 mA | 0(4) - 20 mA | 0(4) - 20 mA | 0(4) - 20 mA |
Analogue input | 0 - 10 V | 0 - 10 V | 0 - 10 V | 0 - 10 V |
Switching output | 2 open Collector ≤ 30 mA |
2 open Collector ≤ 30 mA |
2 open Collector ≤ 30 mA |
2 open Collector ≤ 30 mA |
Switching input | 2 to 24 V | 2 to 24 V | 2 to 24 V | 2 to 24 V |
Communication | USB RS 485 |
USB RS 485 |
USB RS 485 |
USB RS 485 |
Ambient temp. | 0 - 50 °C | 0 - 65 °C | 0 - 65 °C | 0 - 65 °C |
Sighting | Through-the-lens | Through-the-lens | Through-the-lens | Through-the-lens |
Laser spot light | Laser spot light | Laser spot light | Laser spot light | |
Camera | Camera | Camera | Camera | |
Display | LED 8 mm | LED 8 mm | LED 8 mm | LED 8 mm |
Detail | PA 40 | PA 40 | PA 40 | PA 40 |
Measuring range °C | 500 - 1400 °C Abschaltpunkt: 500°C @50% |
650 - 1700 °C Abschaltpunkt: 650°C @50% |
750 - 2400 °C Abschaltpunkt: 750°C @50% |
850 - 3000 °C Abschaltpunkt: 850°C @50% |
Sensor | Quotient | Quotient | Quotient | Quotient |
Measuring uncertainty | 1% of value | 1% of value | 1% of value | 1% of value |
Reproducabilty | 2 K | 2 K | 2 K | 2 K |
Response time t98 | ≤ 10 ms (T>650 °C) | ≤ 20 ms (T>650 °C) ≤ 10 ms (T>750 °C) |
≤ 10 ms (T>950 °C) | ≤ 10 ms (T>1050 °C) |
Resolution current output | 0,2 K + 0,03 % of range |
0,2 K + 0,03 % of range |
0,2 K + 0,03 % of range |
0,2 K + 0,03 % of range |
Resolution display | 1 K | 1 K | 1 K | 1 K |
Resolution USB / RS 485 |
0,1 K | 0,1 K | 0,1 K | 0,1 K |
Optical ResolutionDistance/ Focus | PZ 20.08: 55:1 (300mm -∞) [for 90% energy] |
PZ 20.01: 80:1 (400mm -∞) PZ 20.03: 75:1 (200-400mm) PZ 20.06: 120:1 (1200mm-∞) PZ 20.05: 20:1 (200mm - ∞) PA 20.06: 190:1 (600mm - ∞) [for 90% energy] |
PZ 20.01: 150:1 (400mm -∞) PZ 20.03: 140:1 (200-400mm) PZ 20.06: 240:1 (1200mm-∞) PZ 20.05: 35:1 (200mm - ∞) PA 20.06: 370:1 (600mm - ∞) [for 90% energy] |
PZ 20.01: 150:1 (400mm -∞) PZ 20.03: 140:1 (200-400mm) PZ 20.06: 240:1 (1200mm-∞) PZ 20.05: 35:1 (200mm - ∞) PA 20.06: 370:1 (600mm - ∞) PA40.01: 0,32-0,48mm (86-115) [for 90% energy] |
Spectral range µm | 0,95 / 1,05 µm | 0,95 / 1,05 µm | 0,95 / 1,05 µm | 0,95 / 1,05 µm |
Analogue output | 0(4) - 20 mA | 0(4) - 20 mA | 0(4) - 20 mA | 0(4) - 20 mA |
Analogue input | 0 - 10 V | 0 - 10 V | 0 - 10 V | 0 - 10 V |
Switching output | 2 open Collector ≤ 30 mA |
2 open Collector ≤ 30 mA |
2 open Collector ≤ 30 mA |
2 open Collector ≤ 30 mA |
Switching input | 2 to 24 V | 2 to 24 V | 2 to 24 V | 2 to 24 V |
Communication | USB RS 485 |
USB RS 485 |
USB RS 485 |
USB RS 485 |
Ambient temp. | 0 - 65 °C | 0 - 65 °C | 0 - 65 °C | 0 - 65 °C |
Sighting | Through-the-lens | Through-the-lens | Through-the-lens | Through-the-lens |
Laser spot light | Laser spot light | Laser spot light | Laser spot light | |
Camera | Camera | Camera | Camera | |
Display | LED 8 mm | LED 8 mm | LED 8 mm | LED 8 mm |
Đại lý phân phối Keller tại Việt Nam
Đại lý phân phối Riels tại Việt Nam | Riels Vietnam
Đại lý phân phối Riels tại Việt Nam | Riels Vietnam
Đại lý phân phối IPF Electronic tại Việt Nam - IPF ELECTRONIC VIETNAM
Đại lý phân phối IPF Electronic tại Việt Nam - IPF ELECTRONIC VIETNAM
Đại lý phân phối EuroSwitch tại Việt Nam - EuroSwitch Vietnam
Đại lý phân phối EuroSwitch tại Việt Nam - EuroSwitch Vietnam
Danh mục sản phẩm
- WISE CONTROL
- REDLION
- TDK LAMBDA
- MATSUSHIMA
- GASTRON
- AT2E
- KELLER ITS
- TECLOCK
- IBA
- SCHENCK PROCESS
- AUTROL
- BECKHOFF
- BIRCHER
- BAUMUELLER
- BROOK INSTRUMENT
- BRONKHORST
- CEIA
- CEMB
- CS INSTRUMENTS
- COMET SYSTEM
- DWYER
- ELCO HOLDING
- EUROSWITCH
- ENDRESS + HAUSER
- FIREYE
- FOX THERMAL
- FINETEK
- GEMU
- IPF ELECTRONIC
- INTORQ
- KEOFITT
- KIEPE
- KOMETER
- KROHNE
- LABOM
- MARK-10
- METRIX VIBRATION
- MKS ANLASSER
- MAGNETEK
- PCI INSTRUMENT
- OHKURA
- PORA
- PAVONE SISTEMI
- RIELS
- ROTORK
- SORINC
- SHINHO SYSTEM
- STAUBLI
- SPOHN+BURKHARDT
- TEMAVASCONI
- TEK-TROL
- TEMPSENS
- VEGA
- YOUNGTECH
- ZAMA SENSOR
- VALPES
- LAPAR
- ASHCROFT
- MAXCESS
- NORGREN
- OKAZAKI
- MINIMAX
- UTILCELL
- KRACHT
- GÜNTHER
- ROSEMOUNT
- AROMANIKKI
- MEDENUS
- SAUTER
- HELUKABEL
Hỗ trợ trực tuyến
Thống kê truy cập
-
Trực tuyến:14
-
Hôm nay:417
-
Tuần này:11040
-
Tuần trước:139531
-
Tháng trước:140949
-
Tất cả:3395631
Video Clip
Liên kết website