Đại lý phân phối thiết bị hãng Mark-10 tại Việt Nam
Máy đo lực kéo - lực nén - lực căng Mark-10
Mục lục nội dung
1. Ứng dụng của máy đo lực Mark 10
a. Ứng dụng Mark 10 trong ngành bao bì
b. Ứng dụng Mark 10 trong ngành y tế
c. Ứng dụng Mark 10 trong ngành hàng không
d. Ứng dụng Mark 10 trong ngành sản xuất thiết bị điện tử
e. Ứng dụng Mark 10 trong ngành thực phẩm
2. So sánh các loại máy đo lực hãng Mark 10
3. Cấu tạo
5. Chọn option
1. Một số ứng dụng của máy đo lực Mark 10
a. Ứng dụng Mark 10 trong ngành bao bì
b. Ứng dụng Mark 10 trong ngành y tế
c. Ứng dụng Mark 10 trong ngành hàng không
d. Ứng dụng Mark 10 trong ngành sản xuất linh kiện điện tử
e. Ứng dụng Mark 10 trong ngành thực phẩm
2. So sánh các loại máy đo lực hãng Mark 10
ESM1500 |
ESM1500S |
ESM750 |
ESM750S |
|
Load capacity: |
1,500 lbF [6.7 kN] at < 60 in [1,525 mm]/min 1,000 lbF [4.5 kN] at > 60 in [1,525 mm]/min |
750 lbF [3.4 kN] at < 35 in [900 mm]/min 500 lbF [2.3 kN] at > 35 in [900 mm]/min |
||
Maximum travel: |
32.0 in [813 mm] |
14.2 in [360 mm] |
32.0 in [813 mm] |
14.2 in [360 mm] |
Standard speed range: |
0.5 - 24 in/min [10 - 600 mm/min] |
|||
Optional speed range: |
0.001 - 90 in/min [0.02 - 2,300 mm/min] |
0.001 - 60 in/min [0.02 - 1,525 mm/min] |
||
Speed setting accuracy: |
±0.2% |
|||
Speed variation with load: |
±0% [Stepper motor driven] |
|||
Travel accuracy: |
±0.002 in. per 10 in. [±0.05 mm per 250 mm] |
|||
Travel resolution: |
0.001 in [0.02 mm] |
|||
Limit switch repeatability: |
±0.001 in [0.03 mm] |
|||
Power: |
Universal input 80-240 VAC, 50/60 Hz, 450 W |
Universal input 80-240 VAC, 50/60 Hz, 120 W |
||
Weight (test stand only): |
198 lb [90 kg] |
160 lb [72 kg] |
185 lb [84 kg] |
150 lb [68 kg] |
Shipping weight: |
248 lb [113 kg] |
206 lb [93 kg] |
236 lb [107 kg] |
196 lb [88 kg] |
Warranty: |
1 years [see individual statement for further details] |
|||
Conformance: |
CE |
3. Cấu tạo
4. Bản vẽ kỹ thuật
Model : LC
Model : FG
5. Chọn option
Test Stands |
|
ESM1500LC |
Motorized test stand with force sensor / load cell mount, 1,500 lbF, 110V1 |
ESM1500FG2 |
Motorized test stand with force gauge mount, 1,500 lbF, 110V1 |
ESM1500SLC |
Motorized test stand with force sensor / load cell mount, 1,500 lbF, 110V1 |
ESM1500SFG2 |
Motorized test stand with force gauge mount, 1,500 lbF, 110V1 |
ESM750SC |
Motorized test stand with force sensor / load cell mount, 750 lbF, 110V1 |
ESM750FG2 |
Motorized test stand with force gauge mount, 750 lbF, 110V1 |
ESM750SLC |
Motorized test stand with force sensor / load cell mount, 750 lbF, 110V1 |
ESM750SFG2 |
Motorized test stand with force gauge mount, 750 lbF, 110V1 |
Hardware Options |
|
AC1054 |
Base plate, multiple center hole threads |
AC1055 |
Base plate, matrix of threaded holes |
Optional Functions |
|
SF008 |
FollowMe® force-based manual positioning |
SF009 |
Travel indication, with USB output, ESM1500 / ESM750 |
SF009-1 |
Travel indication, with USB output, ESM1500S / ESM750S |
SF010 |
Computer control, via USB |
SF011 |
Programmable travel limits |
SF012 |
Integrated overload protection |
SF013 |
Auto return |
SF014 |
Cycling / dwell time |
SF016 |
Independent up and down speeds |
SF017 |
Extended speed range, low |
SF018 |
Extended speed range, high, ESM1500 / ESM1500S |
SF018-1 |
Extended speed range, high, ESM750 / ESM750S |
SF019 |
Break detection |
SF020 |
Loadholding |
SF021 |
Preload / sample touch |
SF022 |
Profiles |
SFCOMP |
Complete options package, ESM1500 / ESM750 |
SFCOMP-1 |
Complete options package, ESM1500S / ESM750S |
*** LƯU Ý : Tùy theo mục đích sử dụng khác nhau sẽ có những option khác nhau. Xin liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
6. Máy đo lực Mark 10
a. ESM303 Mark10
- Selectable speed setting
- Upper and lower travel limit switches
- Adjustable, removal controller with intuitive menu navigation
- Password protection of test parameters
- Stepper motor-driven, producing smooth and quiet operation with no speed variation under load
- USB output of force vs. time or force vs. travel
- Compact footprint, suitable for crowded workbenches
- Ergonomic design, with smart, clean cable management
- Integrated electronics assembly, easily removed and transported
- Adjustable mounting plate with T-slot base
Load capacity: |
300 lbF (1.5 kN) @ up to 24 in/min (610 mm/min) |
Maximum travel distance: |
18.0 in (457 mm) |
Speed range: |
Standard: 0.5 - 13 in/min (13 - 330 mm/min) |
Speed setting accuracy: |
±0.2% of setting |
Speed variation with load: |
±0% (stepper motor driven) |
Travel accuracy*: |
±0.002 in. per 10 in. (±0.05 mm per 250 mm) |
Travel resolution: |
0.001 in / 0.02 mm |
Limit switch repeatability: |
0.001 in (0.03 mm) |
Power: |
Universal input 80-240 VAC, 50/60 Hz, 60W |
Weight: |
56.5 lb (25.6 kg) |
máy đo lực kéo, máy đo lực kéo đứt , máy đo lực kéo đẩy
b. ESM750 Mark10
- Broad force range and clearance dimensions
- Compatible with load cells and force gauges
- USB output of force vs. time or force vs. distance
- Adjustable, removal control panel with intuitive menu navigation
- Unique modular function platform - select functions as required for the application
- Password protection of test parameters
- Stepper motor-driven, producing smooth and quiet operation with no speed variation under load
- Compact footprint, suitable for crowded workbenches
- Most electronics are housed in an integrated removeable enclosure, easily accessed for service
máy đo lực ép, máy đo lực nén
c. ESM750S Mark10
máy đo lực căng cáp thép
Máy đo lực căng dây điện, cáp quang
d. ESM1500S Mark10
e. ESM1500 Mark10
Ngoài ra, TMP còn chuyên cung cấp máy đo lực vặn nắp chai
- WISE CONTROL
- REDLION
- TDK LAMBDA
- MATSUSHIMA
- GASTRON
- AT2E
- KELLER ITS
- TECLOCK
- IBA
- SCHENCK PROCESS
- AUTROL
- BECKHOFF
- BIRCHER
- BAUMUELLER
- BROOK INSTRUMENT
- BRONKHORST
- CEIA
- CEMB
- CS INSTRUMENTS
- COMET SYSTEM
- DWYER
- ELCO HOLDING
- EUROSWITCH
- ENDRESS + HAUSER
- FIREYE
- FOX THERMAL
- FINETEK
- GEMU
- IPF ELECTRONIC
- INTORQ
- KEOFITT
- KIEPE
- KOMETER
- KROHNE
- LABOM
- MARK-10
- METRIX VIBRATION
- MKS ANLASSER
- MAGNETEK
- PCI INSTRUMENT
- OHKURA
- PORA
- PAVONE SISTEMI
- RIELS
- ROTORK
- SORINC
- SHINHO SYSTEM
- STAUBLI
- SPOHN+BURKHARDT
- TEMAVASCONI
- TEK-TROL
- TEMPSENS
- VEGA
- YOUNGTECH
- ZAMA SENSOR
- VALPES
- LAPAR
- ASHCROFT
- MAXCESS
- NORGREN
- OKAZAKI
- MINIMAX
- UTILCELL
- KRACHT
- GÜNTHER
- ROSEMOUNT
- AROMANIKKI
- MEDENUS
- SAUTER
- HELUKABEL
-
Trực tuyến:16
-
Hôm nay:912
-
Tuần này:912
-
Tuần trước:7359
-
Tháng trước:7359
-
Tất cả:3070428