RIF100 Riels | Đồng hồ đo lưu lượng nước sạch Riels

Xuất xứ:
Italia
Tình trạng:
Mới 100%
Mô tả:
Đại lý Riels tại Việt Nam
Mã sản phẩm:
RIF100

Tăng Minh Phát - Nhà cung cấp giải pháp và thiết bị đo lưu lượng chính hãng Riels

RIF100 Riels | Đồng hồ đo lưu lượng nước sạch Riels

Thiết bị đo lưu lượng Riels | Nhà phân phối Riels Việt Nam

RIF100 Electromagnetic flowmeter | Đồng hồ đo lưu lượng Riels

Mục lục nội dung

1. Giới thiệu về Rif100

2. Đồng hồ đo lưu lượng hiển thị tại chỗ

3. Đồng hồ đo lưu lượng dạng điều khiển từ xa

1. Giới thiệu về RIF100 Riels

Riels RIF100 là đồng hồ đo lưu lượng dạng điện từ, chuyên dùng đo lưu lượng nước ( nước sạch, nước thải công nghiệp...)

Electromagnetic flowmeters can be used to accurately measure the flowrate of liquids, slurries, pastes and sludges with an electrical conductivity of at least 20 µS/cm.

  • Meter size DN 3 … DN 3000 (3/25 ... 120“)
  • Standardized installation lengths for DIN,BS, ASME B16.5 or JIS B2210-10K flanges;
  • Liners, PFA, PTFE, F46,Polyurethane, hard or soft rubber, ceramic carbide;
  • Accuracy < ± 0.5% of rnayate (> DN 3); • Fluid temperature -40 … 130 °C;
  • AC / DC supply power.

Advantages:

  • Good precision
  • Fixed measuring device
  • Suitable for dirty and abrasive liquids

Flange Dimension

Connecting flange and installing dimension see picture executive standard of connection flange:

  • 4.0MPa(DN3-DN150)
  • 1.6MPa(DN200-DN600)
  • 1.0MPa(DN700-DN1000)
  • 0.6MPa(DN1200-DN3000)

  Flow Rate Comparison  

 m/s

m3/h

   mm     

     

0.5     

     

1     

     

2     

     

3     

     

4     

     

5     

     

15 (max)     

     3     

     0.013     

        

   

0.102

0.382

6

0.051

0.407

1.526

10

0.1414

0.2827

0.5654

0.8482

1.1309

1.4137

4.2411

15

0.3481

0.6362

1.2723

1.9085

2.5447

3.1809

9.5426

20

0.5655

1.1310

2.2619

3.3929

4.5239

5.6549

16.9646

25

0.8836

1.7671

3.5343

5.3014

7.0686

8.8357

26.5072

32

1.4476

2.8953

5.7906

8.6859

11.5812

14.4765

43.4294

40

2.2619

4.5239

9.0478

13.5717

18.0956

22.6195

67.8584

50

3.5343

7.0686

14.1372

21.2058

28.2743

35.3429

106.0288

65

5.9730

11.9459

23.8918

35.8377

47.7836

59.7295

179.1886

80

9.0478

18.0956

36.1911

54.2867

72.3823

92.4779

271.4336

100

14.1372

28.2743

56.5487

84.8230

113.0973

141.3717

424.1150

125

22.0893

44.1786

88.3573

132.5359

176.7146

220.8932

662.6797

150

31.8086

63.6173

127.2345

190.8518

254.4690

318.0863

954.2588

200

56.5787

113.0973

226.1947

339.2920

452.3893

565.4867

1696.4600

250

88.3573

176.7146

353.4292

530.1438

706.8583

833.5729

2650.7188

300

127.2345

254.4690

508.9380

763.4070

1017.8760

1272.3450

3817.0351

350

173.1803

346.3606

692.7212

1039.0818

1385.4424

1731.8030

5195.4089

400

226.1947

452.3893

904.7787

1357.1680

1809.5574

2261.9467

6785.8401

450

286.2776

572.5553

1145.1105

1717.6658

2290.2210

2862.7763

8588.3289

500

353.4292

706.8583

1413.7167

2120.5750

2827.4334

3534.2917

10608.7520

600

508.9380

1017.8760

2035.7520

3053.6281

4071.5041

5089.3801

15268.1403

700

692.7212

1385.4424

2770.8847

4156.3271

5541.7694

6927.2118

20781.6354

800

904.7787

1809.5574

3619.1147

5428.6721

7238.2295

9047.7868

27143.3605

900

1145.1105

2290.2210

4580.4421

6870.6631

9047.7868

11451.1052

34353.3157

1000

1413.7167

2827.4334

5654.8668

8482.3002

11309.7336

14137.1669

42411.5008

1200

2035.7520

4071.5041

8143.0082

12214.5122

16286.0163

20357.5204

61072.5612

1400

2770.8847

5541.7694

11083.5389

16625.3083

22167.0778

27708.8472

83126.5416

1600

3619.1147

7238.2295

14476.4589

21714.6884

28952.9179

36191.1474

108573.4421

1800

4580.4420

9160.8842

18321.7684

27482.6526

36643.5367

45804.4209

137413.2627

2000

5654.8667

113097.3360

22619.4671

33929.2007

45238.9342

56548.6678

169646.0033

2200

6842.3887

13684.7776

27369.5552

41054.3328

54739.1104

68423.8880

205217.6640

2400

8143.0080

16286.0163

32572.0326

48858.0490

65144.0653

81430.0816

244290.2448

2600

9556.7247

19113.4268

38226.8536

57340.2804

76453.7072

95567.1340

286701.4020

2800

11083.5387

22167.0774

44334.1548

66501.2322

88668.3095

110835.3869

332506.1608

3000

12723.4500

25446.9001

50893.8001

76340.7002

101787.6002

127234.5003

381703.5009

2. Đồng hồ đo lưu lượng hiển thị tại chỗ

RIF100 - RIF10C

RIF100 Riels | Đồng hồ đo lưu lượng nước sạch Riels

Measured value : 

  • Instant Flow Rate
  • Forward and reverse integrated volume ratio of Emptiness
  • Deferenze of forward and reverse
  • Alarm Percent of flow rate

Output signals

  • Current output : 4...20 mA
  • Pulse/Frequency output  : Pulse output: Range 0÷100 impulsi/s, Frequency output: 1÷5000 hz

Alarms : Alarms can be set as minimun or maximun flow rate or as system alarm

Supply

  • 85...250 V c.a
  • 20...36 V c.c.

3. Đồng hồ đo lưu lượng điều khiển từ xa

RIF100 Riels | Đồng hồ đo lưu lượng nước sạch Riels

Measured value

  • Instant Flow Rate
  • Forward and reverse integrated volume ratio of Emptiness
  • Deferenze of forward and reverse
  • Alarm
  • Percent of flow rate

Output signals

  • Current output • 4...20 mA,
  • Pulse/Frequency output • Pulse output: Range 0÷100 impulsi/s • Frequency output: 1÷5000 hz

Protocols

  • MODBUS interface: format of RTU.
  • HART interface: designed by standard of HART , if you choose our hand held unit , you can display themeasure value on line, and setting the parameters.

Supply

  • 85...250 V c.a.
  • 20...36 V c.c.

Đồng hồ đo lưu lượng hơi Riels

Xem thêm chi tiết : TẠI ĐÂY

Measuring principle:

Electromagnetic

Measuring range / adjustment:

0,14÷380.000 [m3/h]

Precision Class:

±0,5% VFS

Outputs available:

Pulses
Frequency

4÷20 [mA]

RS485 Modbus

Operating voltage [V]:

85÷250 Vca
20÷36 Vcc

Operating temperature:

-20÷+130 [°C]

Pressure max:

16 [Bar]

Process connection:

Flanged from DN15 to DN2000

Materials in contact with the media:

Stainless steel AISI316L

Neoprene

PTFE

Degree of protection:

IP65

IP68

[up to the model]

Approvals:

EC Declaration of Conformity

Bình luận của bạn
*
*
*
*
 Captcha
Chia sẻ:
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    4
  • Hôm nay:
    543
  • Tuần này:
    543
  • Tuần trước:
    87250
  • Tháng trước:
    87250
  • Tất cả:
    3206655
Video Clip

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

Địa chỉ: Số 1, Đường số 27, phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Tp.HCM.

Hoàng Xuân Tiến (Mr)

Hotline: 03888 30881

Email: sale06@tmpvietnam.com

© 2018 Tang Minh Phat , all rights reserved