Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock
Công Ty Tăng Minh Phát - Đại lý cung cấp đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock
Đại lý phân phối đồng hồ đo độ cứng Teclock chính hãng tại Việt Nam
Máy đo độ cứng cao su Teclock | Durometer | Teclock Vietnam
Đồng hồ đo độ cứng Teclock thường dùng để đo độ cứng của các vật liệu không rắn chắc như cao su mềm, cao su cứng, nhựa
Tiêu chuẩn thường dùng đo (JIS, ISO) đã được sửa đổi đáng kể và chi tiết về độ cứng của cao su và phương pháp đo độ cứng được thay đổi. Ngoài ra, đồng hồ đo độ cứng của hãng Teclock có thể tích hợp vào máy đo độ cứng cao su tự động của hãng Teclock, giúp cho thao tác của người dùng dễ dàng hơn.
Teclock đề xuất rất nhiều phương pháp đo độ cứng của không chỉ cao su và nhựa mà còn nhiều vật liệu không rắn chắc và vật liệu đàn hồi
Đồng hồ đo độ cứng bao gồm 3 loại:
- Loại A có độ cứng trung bình.
- Loại D có độ cứng cao.
- Loại E có độ cứng thấp.
Thiết bị đo độ cứng phù hợp với từng thang đo khác nhau :
Model : Đồng hồ đo độ cứng Teclock
GS-701N | GS-709G | GS-680sel | GS-754G | GSD-719K-L |
GS-701G | GS-719P | GS-779G | GS-607 | GSD-719K-R |
GS-702N | GS-719H | GS-755 | GS-607A | GSD-720K |
GS-702G | GS-719N | GS-610 | GS-607B | GSD-720K-H |
GS-703N | GS-719G | GS-615 | GS-607C | GSD-720K-L |
GS-703G | GS-719L | GS-612 | GX-02A | GSD-720K-R |
GS-706N | GS-720H | GS-743G | GX-02D | GSD-721K |
GS-706G | GS-720N | GS-744G | GX-02E | GSD-743K |
GS-719R | GS-720G | GS-750G | GSD-701K | GSD-744K |
GS-720R | GS-720L | GS-751G | GSD-706K | GSD-750K |
GS-709P | GS-721N | GS-752G | GSD-719K | GSD-751K |
GS-709N | GS-721G | GS-753G | GSD-719K-H | GSD-752K |
Đồng hồ đo độ cứng Teclock | Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock Việt Nam
Model |
Type |
Application / Materials |
Conform Standards |
Spring Load Value 0-100 |
Indentor Shape (mm) |
Indentor Height (mm) |
Weight (g) |
GS-719N |
Type A |
General rubber (Medium hardness) |
JIS K 6253 ISO 7619 ISO 868 ASTM D 2240 |
550-8050mN (56.1-821.1gf) |
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle |
2.50 |
200 |
GS-719G |
Type A(Peak Pointer Type) |
General rubber (Medium hardness) |
550-8050mN (56.1-821.1gf) |
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle |
2.50 |
208 |
|
GS-719R |
Type Aφ18mm / stand combined |
General rubber (Medium hardness) |
550-8050mN (56.1-821.1gf) |
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle |
2.50 |
213 |
|
GS-720N |
Type D |
Hard rubber (High hardness) |
0-44450mN (0-4533gf) |
Conical Cone of R0.1 with 30° angle |
2.50 |
200 |
|
GS-720G |
Type D(Peak Pointer Type) |
Hard rubber (High hardness) |
0-44450mN (0-4533gf) |
Conical Cone of R0.1 with 30° angle |
2.50 |
208 |
|
GS-720R |
Type Dφ18mm / stand combined |
Hard rubber (High hardness) |
0-44450mN (0-4533gf) |
Conical Cone of R0.1 with 30° angle |
2.50 |
213 |
|
GS-721N |
Type (E AO) |
(High hardness) Soft rubber |
JIS K 6253 ISO 7619 ASTM D 2240 |
550-8050mN (56.1-821.1gf) |
Hemisphere of SR2.50 |
2.50 |
200 |
GS-721G |
Type E(Peak Pointer Type) |
(High hardness) Soft rubber |
550-8050mN (56.1-821.1gf) |
Hemisphere of SR2.50 |
2.50 |
208 |
|
GS-719P |
Type A(Pocket Type) |
General rubber (Medium hardness) |
JIS K 6253 |
550-8050mN (56.1-821.1gf) |
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle |
2.50 |
100 |
GSD-719K |
Type A |
General rubber, soft plastic |
JIS K 6253, JIS K 7215, ISO 7619, ISO 868, ASTM D 2240 |
550-8050mN (56.1-821.1gf) |
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle |
2.50 |
313 |
GSD-720K |
Type D |
Hard rubber, Plastic |
0-44450mN (0-4533gf) |
Conical Cone of R0.1 with 30° angle |
2.50 |
313 |
|
GSD-721K |
Type (E AO) |
Very soft rubber |
JIS K 6253, ISO 7619 ASTM D 2240 |
550-8050mN (56.1-821.1gf) |
Hemisphere of SR2.50 |
2.50 |
313 |
GSD-719K-R |
Type Aφ18mm / Stand combined |
General rubber (Medium hardness) |
JIS K 6253, ISO 7619 ISO 868, ASTM D 2240 |
550-8050mN (56.1-821.1gf) |
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle |
2.50 |
320 |
GSD-720K-R |
Type Dφ18mm / Stand combined |
Hard rubber (High hardness) |
0-44450mN (0-4533gf) |
Conical Cone of R0.1 with 30° angle |
2.50 |
320 |
- WISE CONTROL
- REDLION
- TDK LAMBDA
- MATSUSHIMA
- GASTRON
- AT2E
- KELLER ITS
- TECLOCK
- IBA
- SCHENCK PROCESS
- AUTROL
- BECKHOFF
- BIRCHER
- BAUMUELLER
- BROOK INSTRUMENT
- BRONKHORST
- CEIA
- CEMB
- CS INSTRUMENTS
- COMET SYSTEM
- DWYER
- ELCO HOLDING
- EUROSWITCH
- ENDRESS + HAUSER
- FIREYE
- FOX THERMAL
- FINETEK
- GEMU
- IPF ELECTRONIC
- INTORQ
- KEOFITT
- KIEPE
- KOMETER
- KROHNE
- LABOM
- MARK-10
- METRIX VIBRATION
- MKS ANLASSER
- MAGNETEK
- PCI INSTRUMENT
- OHKURA
- PORA
- PAVONE SISTEMI
- RIELS
- ROTORK
- SORINC
- SHINHO SYSTEM
- STAUBLI
- SPOHN+BURKHARDT
- TEMAVASCONI
- TEK-TROL
- TEMPSENS
- VEGA
- YOUNGTECH
- ZAMA SENSOR
- VALPES
- LAPAR
- ASHCROFT
- MAXCESS
- NORGREN
- OKAZAKI
- MINIMAX
- UTILCELL
- KRACHT
- GÜNTHER
- ROSEMOUNT
- AROMANIKKI
- MEDENUS
- SAUTER
- HELUKABEL
-
Trực tuyến:3
-
Hôm nay:297
-
Tuần này:297
-
Tuần trước:87004
-
Tháng trước:87004
-
Tất cả:3206409