P239 Wise VietNam - Đại lý Wise Control Việt Nam
Đại lý Wise tại Việt Nam
Euro gauge Test pressure gauge_P239 series
Đại lý Wise Việt Nam - Đại lý phân phối Wise control tại Việt Nam
Đồng hồ đo áp suất P239 Wise _P239 Wise Việt Nam _ Đại lý Wise Việt Nam
Đồng hồ đo áp suất nước Wise, Đồng hồ đo áp suất thấp Wise, Đồng hồ đo áp suất có dầu Wise, Đồng hồ đo áp suất tiếp điểm điện Wise, Đồng hồ đo áp suất hàn quốc.
Đồng hồ đo áp suất P239 gồm 2 loại chính : P239 đường kính mặt 160mm và P239 đường kính mặt 250mm
Service intended
P239 test pressure gauges are designed to check the accuracy of pressure instruments. Its use expands to a laboratory instruments for research shops and test labs. External adjustable dial and zero adjustable pointers are available for some models. It is an excellent choice for the process applications where high accuracy is a must.
Nominal diameter | 160 and 250 mm |
Accuracy | ±0.25 % of full scale |
Scale range (MPa, kPa, bar) | 0 ~ 60 kPa to 0 ~ 100 MPa |
Working pressure | Steady : Full scale value |
Working temperature | Ambient : -40 ~ 65 ℃ Medium : Max. 100 ℃ |
Temperature effect | Accuracy at temperature above and below the reference temperature (20 ℃) will be effected by approximately ±0.4 % per 10 ℃ of full scale |
Standard features
Pressure connection | Stainless steel (316SS) |
Element | Stainless steel (316SS) <100 bar : C type bourdon tube ≥100 bar : Helical type bourdon tube |
Case | 160 mm - Stainless steel (304SS) 250 mm - Black painted aluminium, Solid front |
Cover | 160 mm - Stainless steel (304SS), Bayonet type 250 mm - Black painted aluminium |
Window | Safety glass |
Movement | Brass |
Dial | 270° mirror band scale White aluminium with black graduations |
Pointer | Black painted aluminium alloy |
Zero adjustment | Internal (160 mm) External (250 mm) |
Process connection | ⅜", ½" PT, NPT and PF |
Các thiết bị khác của Wise Control : P252 Wise, P258 Wise, P255 Wise, P253 Wise, P110 Wise
P239 Wise Việt Nam - Đại lý Wise tại Việt Nam
Đường kính mặt : 160 and 250 mm
Độ chính xác : ±0.25 %
Vật liệu Vỏ : Thép
Thang đo (MPa, kPa, bar) : 0 ~ 60 kPa to 0 ~ 100 MPa
Kết nối : chân đứng, chân sau
Kiểu ren : ⅜", ½" PT, NPT and PF
- WISE CONTROL
- REDLION
- TDK LAMBDA
- MATSUSHIMA
- GASTRON
- AT2E
- KELLER ITS
- TECLOCK
- IBA
- SCHENCK PROCESS
- AUTROL
- BECKHOFF
- BIRCHER
- BAUMUELLER
- BROOK INSTRUMENT
- BRONKHORST
- CEIA
- CEMB
- CS INSTRUMENTS
- COMET SYSTEM
- DWYER
- ELCO HOLDING
- EUROSWITCH
- ENDRESS + HAUSER
- FIREYE
- FOX THERMAL
- FINETEK
- GEMU
- IPF ELECTRONIC
- INTORQ
- KEOFITT
- KIEPE
- KOMETER
- KROHNE
- LABOM
- MARK-10
- METRIX VIBRATION
- MKS ANLASSER
- MAGNETEK
- PCI INSTRUMENT
- OHKURA
- PORA
- PAVONE SISTEMI
- RIELS
- ROTORK
- SORINC
- SHINHO SYSTEM
- STAUBLI
- SPOHN+BURKHARDT
- TEMAVASCONI
- TEK-TROL
- TEMPSENS
- VEGA
- YOUNGTECH
- ZAMA SENSOR
- VALPES
- LAPAR
- ASHCROFT
- MAXCESS
- NORGREN
- OKAZAKI
- MINIMAX
- UTILCELL
- KRACHT
- GÜNTHER
- ROSEMOUNT
- AROMANIKKI
- MEDENUS
- SAUTER
- HELUKABEL
-
Trực tuyến:17
-
Hôm nay:731
-
Tuần này:731
-
Tuần trước:7178
-
Tháng trước:7178
-
Tất cả:3070247