Loadcell VEB Schenck Process

Xuất xứ:
Đức
Tình trạng:
Mới 100%
Mô tả:
Loadcell Schenck Process
Mã sản phẩm:
VEB Schenck Process

TMP VIETNAM - Chuyên cung cấp cảm biến trọng lượng (load cell) Schenck Process chính hãng

Tăng Minh Phát - Chuyên cung cấp thiết bị Schenck Process chính hãng tại Việt Nam

Cảm biến trọng lực Schenck Process

Load Cells VBB and Load Cell Mounts VEB

  • Highest accuracies (up to 6000 increments to OIML R60)
  • Hermetically sealed due to laser welding (IP68)
  • Use in hazardous zone with protection class
  • Ex ia IIC T4 Gb / Ex ia IIIC T125 °C Db or protection class
  • Ex nA IIC T4 Gc / Ex tb IIIC T125 °C Db
  • Optimized for parallel connection through perfect calibration
  • 6-wire circuit
  • 100 % stainless steel

Thông số kĩ thuật 

Rated capacity

Emax

5 kg – 0.5 t

Accuracy class

D1

C3*

C4**

C6***

Reference

Nominal characteristic value

Cn

2 mV/V +20 μV/V;

-2 μV/V

2 mV/V ±1 μV/V

Combined error

Fcomb

0.05 %

0.02 %

0.013 %

0.01 %

Cn

Zero signal return after loading (30 min)

Fdr

±0.049 %

±0.016 %

±0.012 %

±0.008 %

Cn

Creep error during stress (30 min)

Fcr

±0.049 %

±0.016 %

±0.012 %

±0.008 %

Cn

Temperature coefficient of zero signal

TK0

±0.05 %/10 K

±0.0125 %/10 K

±0.009 %/10 K

±0.009 %/10 K

Cn в Вtn

Temperature coefficient of characteristic value

TKc

±0.05 %/10 K

±0.008 %/10 K

±0.007 %/10 K

±0.004 %/10 K

Cn в Вtn

Maximum number of increments in certified applications

nLC

1000

3000

4000

6000

Min. scale interval

vmin

0.036 %

0.009 %

0.0066 %

0.0066 %

Еmax

Minimum utilisation rate

Bamin

36 %

27 %

26 %

39 %

Еmax

Maximum utilisation rate

Bamax

Bamax    =        Emax

Input resistance

Re

350 Ω - 480 Ω

tr

Output resistance

Ra

356 Ω ±0.2 Ω

356 Ω ±0.12 Ω

tr

Zero signal

S0

±1 %

Cn

Maximum supply voltage

Usmax

18 V

Nominal temperature range

Btn

-10 °C … +40 °C

Service temperature range Explosion-proof design

Btu

-40 °C … +70 °C

-30 °C … +70 °C

Reference temperature

tr

23 °C

Storage temperature range

Bts

-50 °C … +85 °C

Safe load limit

EL

150 %

Cn

Breaking load

ED

300 %

Cn

Displacement **** at

rated capacity

0.25 mm

0.3 mm

0.4 mm

0.6 mm

5 kg

10 - 100 kg

200 kg

500 kg

Protection class Explosion-proof design

IP68 (tightened test conditions: 1 m water gauge; 100 h) IP67

Cable specification

3 m PVC cable, 6 wires, shielded, shield on housing

Colour code

black:  input      -   /  blue :      input     + / black/yellow: shield red   : output                   - / white : output +

grey :   sensor   -   /   green :    sensor +

Corrosion protection

Stainless steel

Order code

Variants Load Cells

Order No.

Ex-Variants Load Cells

Order No. 2GD

Order No. 2D/3G

VBB 5 kg D1

D 725 417.01

VBB 10 kg D1

D 725 417.02

VBB 10 kg СЗ

D 725 419.02

VBB 10 kg СЗ „Ex"

D 725 419.32

D 725 419.42

VBB 20 kg D1

D 725 417.03

VBB 20 kg C3

D 725 419.03

VBB 20 kg C3 „Ex"

D 725 419.33

D 725 419.43

VBB 50 kg D1

D 725 417.04

VBB 50 kg C3

D 725 419.04

VBB 50 kg C3 „Ex"

D 725 419.34

D 725 419.44

VBB 0.1 t D1

D 725 409.01

VBB 0,1 t D1 „Ex"

D 725 409.61

D 725 409.41

VBB 0.1 t C3

D 725 409.04

VBB 0,1 t C3 „Ex"

D 725 409.64

D 725 409.44

VBB 0.1 t C4

D 726 370.01

VBB 0,1 t C4 „Ex"

D 726 370.31

D 726 370.41

VBB 0.2 t D1

D 725 409.02

VBB 0,2 t D1 „Ex"

D 725 409.62

D 725 409.42

VBB 0.2 t C3

D 725 409.05

VBB 0,2 t C3 „Ex"

D 725 409.65

D 725 409.45

VBB 0.2 t C4

D 726 370.02

VBB 0,2 t C4 „Ex"

D 726 370.32

D 726 370.42

VBB 0.2 t C6

D 726 370.04

VBB 0,2 t C6 „Ex"

D 726 370.34

D 726 370.44

VBB 0.5 t D1

D 725 409.03

VBB 0,5 t D1 „Ex"

D 725 409.63

D 725 409.43

VBB 0.5 t C3

D 725 409.06

VBB 0,5 t C3 „Ex"

D 725 409.66

D 725 409.46

VBB 0.5 t C4

D 726 370.03

VBB 0,5 t C4 „Ex"

D 726 370.33

D 726 370.43

Xem thêm chi tiết : TẠI ĐÂY 

Sản phẩm bán nhiều nhất tại Việt Nam

Model Order No.
VBB 10 kg D1 D 725 417.02
VBB 10 kg СЗ D 725 419.02
VBB 20 kg D1 D 725 417.03
VBB 20 kg C3 D 725 419.03
VBB 50 kg D1 D 725 417.04
VBB 50 kg C3 D 725 419.04
VBB 0.1 t D1 D 725 409.01
VBB 0.1 t C3 D 725 409.04
VBB 0.1 t C4 D 726 370.01
VBB 0.2 t D1 D 725 409.02
VBB 0.2 t C3 D 725 409.05
VBB 0.2 t C4 D 726 370.02
VBB 0.2 t C6 D 726 370.04
VBB 0.5 t D1 D 725 409.03
VBB 0.5 t C3 D 725 409.06
VBB 0.5 t C4 D 726 370.03
VEB 5 kg – 0.2 t D 725 408.01
VEB 0.5 t D 725 408.02
VBB 10 kg СЗ „Ex" D 725 419.32
VBB 20 kg C3 „Ex" D 725 419.33
VBB 50 kg C3 „Ex" D 725 419.34
VBB 0,1 t D1 „Ex" D 725 409.61
VBB 0,1 t C3 „Ex" D 725 409.64
VBB 0,1 t C4 „Ex" D 726 370.31
VBB 0,2 t D1 „Ex" D 725 409.62
VBB 0,2 t C3 „Ex" D 725 409.65
VBB 0,2 t C4 „Ex" D 726 370.32
VBB 0,2 t C6 „Ex" D 726 370.34
VBB 0,5 t D1 „Ex" D 725 409.63
VBB 0,5 t C3 „Ex" D 725 409.66
VBB 0,5 t C4 „Ex" D 726 370.33
VBB 10 kg СЗ „Ex" D 725 419.42
VBB 20 kg C3 „Ex" D 725 419.43
VBB 50 kg C3 „Ex" D 725 419.44
VBB 0,1 t D1 „Ex" D 725 409.41
VBB 0,1 t C3 „Ex" D 725 409.44
VBB 0,1 t C4 „Ex" D 726 370.41
VBB 0,2 t D1 „Ex" D 725 409.42
VBB 0,2 t C3 „Ex" D 725 409.45
VBB 0,2 t C4 „Ex" D 726 370.42
VBB 0,2 t C6 „Ex" D 726 370.44
VBB 0,5 t D1 „Ex" D 725 409.43
VBB 0,5 t C3 „Ex" D 725 409.46
VBB 0,5 t C4 „Ex" D 726 370.43
Bình luận của bạn
*
*
*
*
 Captcha
Chia sẻ:
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    2
  • Hôm nay:
    1131
  • Tuần này:
    5534
  • Tuần trước:
    7875
  • Tháng trước:
    12425
  • Tất cả:
    2619161
Video Clip

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

Địa chỉ: Số 1, Đường số 27, phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Tp.HCM.

Hoàng Xuân Tiến (Mr)

Hotline: 03888 30881

Email: sale06@tmpvietnam.com

© 2018 Tang Minh Phat , all rights reserved