Cảm biến đo mức VEGA
Nhà phân phối thiết bị đo mức VEGA chính hãng tại Việt Nam
Tăng Minh Phát - Chuyên cung cấp giải pháp và thiết bị đo mức dùng trong công nghiệp
Cảm biến đo mức : chất lỏng (nước, hóa chất..), chất rắn ( hạt, bột, xi măng...)
Mục lục nội dung
2. Ứng dụng của cảm biến báo mức
3. Các loại cảm biến mức trong công nghiệp
a. Cảm biến đo mức bằng sóng Radar
b. Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm
1. Cảm biến đo mức là gì ?
2. Ứng dụng của cảm biến đo mức
3. Các loại cảm biến mức trong công nghiệp
a. Cảm biến đo mức bằng sóng Radar
b. Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm
c. Cảm biến đo mức điện dung
d. Cảm biến đo mức thủy tĩnh
2. Cảm biến đo mức bằng sóng Radar VEGA
Cảm biến đo mức radar (VEGAPULS Series) được sử dụng để đo mức không tiếp xúc của chất lỏng và chất rắn. VEGAPULS đo tất cả các loại chất lỏng, ngay cả dưới áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt. Chúng có thể được sử dụng trong các chất lỏng đơn giản cũng như các chất lỏng đặc biệt (mỡ cá, mật ong, xăng dầu...) và phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
Ưu điểm đo mức bằng sóng Radar
- Độ chính xác cao
- Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất hoặc bụi
- Điều chỉnh thân thiện với người dùng giúp tiết kiệm thời gian
VEGAPULS 61
For simple process conditions
VEGAPULS 62
In extreme temperatures and pressures
VEGAPULS 63
For aggressive liquids or under hygienic requirements
VEGAPULS 64
All-round radar instrument with 80 GHz – the frequency of the future
VEGAPULS 65
For aggressive liquids under simple process conditions
VEGAPULS 68
In extreme temperatures and pressures
VEGAPULS 66
In extreme temperatures and pressures
VEGAPULS 69
All-round radar instrument with 80 GHz – the frequency of the future
VEGAPULS 67
For simple process conditions
VEGAPULS WL 61
Radar level sensor for water management
VEGAPULS SR 68
Standard radar sensor
VEGAPULS WL S 61
Radar level sensor for water management
PS67.RXBAEHAMAX, PS61.XMAGPHKMXX, PS66.CXHFK2HAMXV, PSSR68.XXD1O2BRMXX, PS66.XXJFI3HKMAX, PS65.UXMFDHKNAX, PS68.XXKGD2HAMXX, PS67.XXBAEHKNAX , PS68-XXEGD2HAMAK , PS68.CXEGD2HKMXX , PS66.XXHFK3HKMXX, PS61.XXBYDVDMXX, PS65.XXLFKHKMAX, PS61.CXAGPHAMXX, PS65.UFLAIHKNAX, PSWL61.XXBXXHKTX, PSWL61.XXBXDHKTX, PSSR68.XXBGD2BDMAX, PSSR68.XXBGD2BDMXX , PS61.XXBXXHKMXX, PS66.XXAFC2HAMAX, PSSR68.RXE1Q2HAMAV, PS65.XXLFKVDMAX, PS66.XXHFK3VDMAX, PS67XXBXCHKMXX, PS61 XXAGPHKMAX, PS67.XXBXXHKMAX, PS62.XXEFKCHAMXX , PS62.XXEFKCHAMAX , PS67.XXBAEHKMXX, PS68.CXEFE2HAMAX, PS61.XXANPHKNAX, PSWL61.XXBXXHKAX, PSSR68.XXEGD2HAMAX, PSSR68.XXEGD2HAMXX, PS61.XXAGPHKMXX , PS68.RXEGD2HAMAX , PS61.XXBXXHAMXX
3. Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm VEGA
- Cảm biến siêu âm VEGA có thiết bị nhỏ gọn, dễ cài đặt và lắp đặt.
- Chi phí bảo dưỡng thấp
- Tuổi thọ sử dụng cao
VEGASON 61
Measures liquids up to 5 m and bulk solids up to 2 m away
VEGASON 62
Measures liquids up to 8 m and bulk solids up to 3.5 m away
VEGASON 63
Measures liquids up to 15 m and bulk solids up to 7 m away
Model : SON63XXABHAMA, SONS61.EXXX, SON62.XXAGHKMXX, SON65.XXAFPVDMAX, S0N61.XXAGHKMXX, SON63.XXAAVDMXX
4. Cảm biến đo mức điện dung VEGA
- Cảm biến điện dung đo mức không có điểm mù trên toàn bộ chiều dài cảm biến
- Cảm biến VEGACAL cách điện hoàn toàn, có thể sử trong cả 2 môi trường dẫn điện và không dẫn điện
- Chiều dài que đo 6 - 32m
VEGACAL 62 : Rod probe, partly PTFE insulated
VEGACAL 63 : Rod probe, fully PE or PTFE insulated
VEGACAL 64 : Rod probe, fully FEP insulated
VEGACAL 65 : Cable probe, partly PTFE insulated
VEGACAL 66 : Cable probe, fully PTFE insulated
VEGACAL 67 : Rod probe, partly ceramic insulated
VEGACAL 69 : Double rod probe, fully FEP insulated
Model : CAL63.XXFGDHKMAX, CAL63-XXFGDHKMXX, SWING63.DANBVTUR, CL63.XXFGDHKMAX, CL65.XXLGDHKMAX, CL63.CAFGSHKMAX, CAP65.XXKGCTKMX, CAP65.XXKGCRKMX
5. Cảm biến đo mức thủy tĩnh VEGA
VEGABAR 81 : With chemical seal, for high temperatures
VEGABAR 82 : The all-rounder with ceramic measuring cell
VEGABAR 83 : With metallic measuring cell, for high pressures
VEGABAR 86 : With ceramic measuring cell
VEGABAR 87 : With metallic measuring cell
VEGADIF 85 : With metallic measuring diaphragm
VEGAWELL 52 : With ceramic measuring cell
Model :
SN61.XXAGHKNXX, SN62.XXANHAMAX, SN62.XXAGHKNAX, SN61.CXAGHKMAX, SN62.CXAGHANAX, SN62.CMAGHKMAX, SN62.XXANHKMAX, SN64.XXBASVDMA, SN61.XXAGHAMAX, SN62.XXAGHAMAX
VB63.XXAGCRKMX, VB61.XXAGGTKMX, VB61.XXAGDTKMX, VB63.XXANCCKNX, VB61.XXAGDRAMX, VB61.GXAGDRAMX, VB63.XXANDRKMX
FX61.CXAGB1HAMAX, FX61.GXANC1HDMAX, FX61.CMAGB1HKMXX, FX62.XXAGD1HKMXX, FX61.XXANB1HKMXX, FX62.XXAGD1HAMXX, FX63.XXECDHAMXX, FX62.XXAGD1HAMAX
SWING61.DANBVXMRX, SWING63.DAGBVXUR, SWING63.DAGBVXUR, SWING61.XXGBVXPTX
FLEX61.XXAGB2HAMAX, FLEX61.XXAGB2HAMAX
CP62.XXAGSRKMX, CP62-XXAGARKMXX, CP65.XXKGST8MX, CP62.XXAGST8MX, CP62.XXAGDZKMX
SG51.XXSGATPM, SG51.XASGATPVL, SG51.XXSGBTPMS
MET381.XX, MET391.XXHXX
WL52.XXA4ATD1DC2X, WL52.XXA4ATD1DC2X, WL52.AXGADTD1BC1X, WE63.LKAGDRANX, WE63.XXAGDRANX, WELL52.AXA4ALD1CD1X, WELL52.XXA4AKD1DD2X,DIS61.CXKMA, DIS61.XXKMA
### TAG
cảm biến đo mức nước dạng điện cực, cảm biến đo mức nước dạng phao tuyến tính, cảm biến đo mức chất lỏng, cảm biến đo mức dầu, cảm biến đo mức, cảm biến đo mức xăng dầu, cảm biến đo mức nhiên liệu, cảm biến đo mức nước dạng phao, các loại cảm biến đo mức nước, cảm biến đo mức axit, cảm biến siêu âm đo mức chất lỏng, cảm biến đo mức nước kiểu điện dung, cảm biến đo mức chất rắn, cảm biến đo mức nước điện cực, các loại cảm biến đo mức chất lỏng, cảm biến áp suất đo mức nước, cảm biến đo mức bằng điện dung, cảm biến đo mức xăng, cảm biến đo mức nước siêu âm, cảm biến đo mức nước liên tục
Technical data
Measuring range - Distance : 30 m
Process temperature : -196 ... 200 °C
Process pressure : -1 ... 25 bar
Accuracy : ± 1 mm
Version
- with plastic horn antenna ø 80 mm
- Thread with integrated horn antenna
- Flange with encapsulated antenna system
- Hygienic fitting with encapsulated antenna system
Materials, wetted parts
- PFA
- PTFE
- 316L
- Alloy C22 (2.4602)
- PEEK
Threaded connection
≥ G¾, ≥ ¾ NPT
Flange connection
≥ DN50, ≥ 2"
Hygenic fittings
- Clamp ≥ 2", DN50 - DIN32676, ISO2852
- Slotted nut ≥ 2", DN50 - DIN 11851
- DRD connection ø 65 mm
- for NEUMO BioControl D50 PN16 / 316L
Seal material
- EPDM
- FKM
- FFKM
Housing material
- Plastic
- Aluminium
- Stainless steel (precision casting)
- Stainless steel (electropolished)
Protection rating
- IP 66/IP 68 (0.2 bar)
- IP 66/IP 67
- IP 66/IP 68 (1 bar)
Output : 4 … 20 mA/HART - two-wire
Ambient temperature : -40 ... 80 °C
- WISE CONTROL
- REDLION
- TDK LAMBDA
- MATSUSHIMA
- GASTRON
- AT2E
- KELLER ITS
- TECLOCK
- IBA
- SCHENCK PROCESS
- AUTROL
- BECKHOFF
- BIRCHER
- BAUMUELLER
- BROOK INSTRUMENT
- BRONKHORST
- CEIA
- CEMB
- CS INSTRUMENTS
- COMET SYSTEM
- DWYER
- ELCO HOLDING
- EUROSWITCH
- ENDRESS + HAUSER
- FIREYE
- FOX THERMAL
- FINETEK
- GEMU
- IPF ELECTRONIC
- INTORQ
- KEOFITT
- KIEPE
- KOMETER
- KROHNE
- LABOM
- MARK-10
- METRIX VIBRATION
- MKS ANLASSER
- MAGNETEK
- PCI INSTRUMENT
- OHKURA
- PORA
- PAVONE SISTEMI
- RIELS
- ROTORK
- SORINC
- SHINHO SYSTEM
- STAUBLI
- SPOHN+BURKHARDT
- TEMAVASCONI
- TEK-TROL
- TEMPSENS
- VEGA
- YOUNGTECH
- ZAMA SENSOR
- VALPES
- LAPAR
- ASHCROFT
- MAXCESS
- NORGREN
- OKAZAKI
- MINIMAX
- UTILCELL
- KRACHT
- GÜNTHER
- ROSEMOUNT
- AROMANIKKI
- MEDENUS
- SAUTER
- HELUKABEL
-
Trực tuyến:3
-
Hôm nay:569
-
Tuần này:9994
-
Tuần trước:12214
-
Tháng trước:20716
-
Tất cả:3119191